Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/01/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 25/01/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000988
13
17
35
38
42
48
07
Dự tính giá trị Jackpot 1
83.810.646.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.754.098.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 83.810.646.300
Jackpot 2 | 1 3.754.098.000
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 930 500.000
Giải Ba 19259 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/01/2024
13
17
35
38
42
48
07
83.810.646.300đ 3.754.098.000đ
23/01/2024
13
27
32
48
49
51
23
80.681.771.550đ 3.406.445.250đ
20/01/2024
06
25
29
34
49
54
38
77.023.764.300đ 3.670.976.600đ
18/01/2024
12
20
33
38
40
52
35
73.702.820.550đ 3.301.982.850đ
16/01/2024
09
14
18
20
27
43
42
70.984.974.900đ 3.313.161.050đ
13/01/2024
01
05
07
23
35
42
21
68.166.525.450đ 3.295.208.700đ
11/01/2024
02
23
32
44
51
52
28
65.509.647.150đ 4.208.594.000đ
09/01/2024
16
32
45
50
52
53
54
62.968.732.950đ 3.926.270.200đ
06/01/2024
15
17
21
24
34
46
11
59.785.265.550đ 3.572.551.600đ
04/01/2024
07
34
37
43
52
54
28
57.063.120.600đ 3.270.091.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
52 4 1
32 3 1
34 3 0
51 2 2
27 2 1
48 2 -1
07 2 1
23 2 1
43 2 1
38 2 1
49 2 1
17 2 0
20 2 1
54 2 2
35 2 1
42 2 2
13 2 1
18 1 0
24 1 0
29 1 -1
25 1 1
15 1 -1
14 1 -1
37 1 0
16 1 0
50 1 0
33 1 1
06 1 0
40 1 -1
02 1 0
44 1 1
46 1 0
05 1 0
21 1 -1
53 1 0
09 1 -1
45 1 -1
01 1 0
12 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
55 0 0
36 0 0
03 0 0
04 0 0
41 0 -1
31 0 -2
30 0 -1
08 0 0
28 0 -1
10 0 -1
11 0 -1
26 0 -1
22 0 -1
47 0 -1
19 0 0
39 0 -2
16 1 0
18 1 0
15 1 -1
14 1 -1
21 1 -1
50 1 0
46 1 0
24 1 0
25 1 1
12 1 0
45 1 -1
09 1 -1
29 1 -1
01 1 0
06 1 0
44 1 1
33 1 1
53 1 0
05 1 0
02 1 0
37 1 0
40 1 -1
07 2 1
38 2 1
35 2 1
42 2 2
43 2 1
54 2 2
27 2 1
23 2 1
20 2 1
48 2 -1
17 2 0
13 2 1
51 2 2
49 2 1
34 3 0
32 3 1
52 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ