Kết Quả Xổ Số Power 6/55 24/08/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 24/08/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000922
01
10
20
41
42
50
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
40.752.858.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
13.336.465.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 40.752.858.900
Jackpot 2 | 1 13.336.465.600
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 629 500.000
Giải Ba 13878 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
24/08/2023
01
10
20
41
42
50
39
40.752.858.900đ 13.336.465.600đ
22/08/2023
02
03
06
34
35
36
31
38.459.304.300đ 13.081.626.200đ
19/08/2023
07
09
13
22
27
42
23
35.774.937.300đ 12.783.363.200đ
17/08/2023
01
05
25
32
51
52
54
34.033.462.950đ 12.589.866.050đ
15/08/2023
05
12
25
39
40
53
52
31.860.737.850đ 12.348.452.150đ
12/08/2023
13
24
39
43
45
52
08
256.972.522.350đ 12.141.703.500đ
10/08/2023
04
14
31
42
47
49
43
242.211.415.350đ 10.501.580.500đ
08/08/2023
05
06
19
20
40
45
47
226.138.479.600đ 8.715.698.750đ
05/08/2023
22
34
40
47
49
51
44
210.802.558.800đ 7.011.707.550đ
03/08/2023
03
12
22
25
37
39
07
196.667.264.100đ 5.441.119.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 3 1
39 3 3
25 3 0
05 3 2
22 3 2
42 3 1
51 2 1
03 2 0
20 2 2
52 2 1
47 2 -1
49 2 0
45 2 1
34 2 -1
06 2 2
01 2 2
12 2 1
13 2 1
35 1 1
04 1 -1
43 1 1
32 1 1
10 1 0
37 1 0
41 1 1
36 1 -1
14 1 1
53 1 1
24 1 0
02 1 0
19 1 0
07 1 1
09 1 0
27 1 0
31 1 -1
50 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 0
38 0 -2
46 0 -1
33 0 -2
54 0 0
48 0 -2
30 0 -1
08 0 0
26 0 -1
11 0 -2
44 0 -2
55 0 0
23 0 -3
28 0 -1
15 0 -1
16 0 -2
17 0 0
18 0 -1
29 0 -1
36 1 -1
50 1 0
14 1 1
41 1 1
10 1 0
53 1 1
09 1 0
27 1 0
43 1 1
24 1 0
07 1 1
31 1 -1
32 1 1
04 1 -1
02 1 0
35 1 1
19 1 0
37 1 0
47 2 -1
52 2 1
51 2 1
20 2 2
12 2 1
49 2 0
06 2 2
45 2 1
03 2 0
13 2 1
34 2 -1
01 2 2
40 3 1
39 3 3
22 3 2
25 3 0
05 3 2
42 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ