Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/12/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 23/12/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000974
22
32
39
46
48
49
43
Dự tính giá trị Jackpot 1
45.088.940.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.101.737.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 45.088.940.550
Jackpot 2 | 0 4.101.737.550
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 499 500.000
Giải Ba 10781 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/12/2023
22
32
39
46
48
49
43
45.088.940.550đ 4.101.737.550đ
21/12/2023
09
31
39
41
47
48
03
42.761.793.000đ 3.843.165.600đ
19/12/2023
11
14
15
24
34
53
18
40.527.961.950đ 3.594.962.150đ
16/12/2023
13
15
21
26
34
35
45
38.380.011.600đ 3.356.301.000đ
14/12/2023
01
12
23
43
48
52
30
36.585.760.800đ 3.156.939.800đ
12/12/2023
06
07
16
21
34
50
31
35.173.302.600đ 2.528.719.325đ
09/12/2023
06
09
26
27
34
47
41
32.990.974.950đ 4.814.957.800đ
07/12/2023
09
13
28
33
50
53
47
31.401.323.850đ 4.638.329.900đ
05/12/2023
02
04
19
32
35
39
49
50.531.713.500đ 4.482.627.250đ
02/12/2023
01
10
20
37
48
51
54
48.458.017.200đ 4.252.216.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 4 2
34 4 3
09 3 0
39 3 1
06 2 1
53 2 1
13 2 1
15 2 1
47 2 1
01 2 1
50 2 1
35 2 2
26 2 1
32 2 2
21 2 1
02 1 0
33 1 0
10 1 -3
41 1 0
31 1 1
37 1 0
23 1 1
14 1 0
12 1 0
43 1 1
07 1 -2
16 1 0
19 1 0
46 1 1
28 1 -1
20 1 1
52 1 -1
51 1 0
49 1 0
22 1 0
11 1 1
24 1 -1
27 1 1
04 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -2
38 0 -1
03 0 -3
36 0 0
05 0 -1
54 0 -1
42 0 -1
08 0 -1
44 0 -1
30 0 0
29 0 -1
45 0 0
25 0 -1
40 0 0
55 0 -2
18 0 -1
20 1 1
16 1 0
19 1 0
14 1 0
46 1 1
22 1 0
23 1 1
24 1 -1
51 1 0
12 1 0
27 1 1
28 1 -1
11 1 1
10 1 -3
31 1 1
52 1 -1
33 1 0
43 1 1
07 1 -2
04 1 -2
37 1 0
02 1 0
41 1 0
49 1 0
53 2 1
35 2 2
06 2 1
32 2 2
26 2 1
21 2 1
47 2 1
01 2 1
15 2 1
50 2 1
13 2 1
39 3 1
09 3 0
34 4 3
48 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ