Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/11/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 23/11/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000961
04
06
26
33
52
55
15
Dự tính giá trị Jackpot 1
40.785.765.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.399.744.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 40.785.765.150
Jackpot 2 | 0 3.399.744.100
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 413 500.000
Giải Ba 9819 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/11/2023
04
06
26
33
52
55
15
40.785.765.150đ 3.399.744.100đ
21/11/2023
03
07
16
37
39
51
09
38.984.117.250đ 3.199.561.000đ
18/11/2023
01
07
10
14
28
29
02
37.188.068.250đ 3.137.295.700đ
16/11/2023
03
05
10
18
44
49
28
35.952.406.950đ 4.225.328.000đ
14/11/2023
04
09
12
15
22
38
40
34.196.392.650đ 4.030.215.300đ
11/11/2023
02
03
04
19
41
42
23
32.810.830.500đ 3.876.263.950đ
09/11/2023
08
17
24
34
39
48
44
31.420.540.650đ 3.721.787.300đ
07/11/2023
12
18
20
28
35
52
25
35.075.545.050đ 3.563.949.450đ
04/11/2023
14
35
37
47
48
50
43
33.414.096.900đ 3.379.344.100đ
02/11/2023
09
15
17
21
26
36
13
31.605.069.000đ 3.178.341.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
04 3 3
03 3 3
10 2 1
07 2 2
52 2 1
17 2 1
12 2 1
39 2 2
37 2 -2
35 2 2
09 2 1
48 2 1
15 2 2
28 2 1
18 2 2
26 2 0
14 2 0
49 1 1
06 1 0
16 1 -1
41 1 0
02 1 1
29 1 0
01 1 0
36 1 0
55 1 0
33 1 -1
08 1 -1
19 1 1
51 1 0
44 1 -2
20 1 -1
38 1 0
42 1 0
21 1 1
50 1 0
47 1 -3
22 1 -1
24 1 0
34 1 -1
05 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 0
40 0 -1
54 0 0
53 0 0
32 0 -1
31 0 0
13 0 -1
30 0 -1
27 0 0
25 0 -1
11 0 -2
43 0 -1
23 0 -3
46 0 -3
38 1 0
16 1 -1
44 1 -2
55 1 0
19 1 1
20 1 -1
21 1 1
22 1 -1
47 1 -3
24 1 0
50 1 0
42 1 0
51 1 0
34 1 -1
29 1 0
08 1 -1
06 1 0
05 1 0
33 1 -1
41 1 0
02 1 1
36 1 0
01 1 0
49 1 1
07 2 2
35 2 2
28 2 1
26 2 0
18 2 2
17 2 1
15 2 2
14 2 0
39 2 2
48 2 1
12 2 1
10 2 1
09 2 1
52 2 1
37 2 -2
04 3 3
03 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ