Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/10/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 23/10/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000637
05
11
19
26
28
33
09
Dự tính giá trị Jackpot 1
88.377.473.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.603.944.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 88.377.473.100
Jackpot 2 | 1 3.603.944.700
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 1274 500.000
Giải Ba 22995 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/10/2021
05
11
19
26
28
33
09
88.377.473.100đ 3.603.944.700đ
21/10/2021
03
19
32
36
41
51
35
85.964.212.650đ 3.335.804.650đ
19/10/2021
03
09
25
29
46
50
18
82.941.970.800đ 3.368.671.450đ
16/10/2021
09
17
22
28
50
55
07
79.623.927.750đ 5.168.372.250đ
14/10/2021
09
21
24
30
41
44
40
76.705.906.800đ 4.844.147.700đ
12/10/2021
14
17
31
33
42
50
40
74.329.390.200đ 4.580.090.300đ
09/10/2021
01
22
25
38
39
54
19
71.577.732.450đ 4.274.350.550đ
07/10/2021
06
15
21
24
45
55
46
69.234.635.100đ 4.014.006.400đ
05/10/2021
11
16
17
19
38
43
24
67.505.291.850đ 3.821.857.150đ
02/10/2021
05
06
22
26
49
51
32
65.583.214.500đ 3.608.293.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 3 1
19 3 3
09 3 3
17 3 1
50 3 1
26 2 1
03 2 1
25 2 -1
21 2 0
33 2 2
41 2 2
38 2 2
05 2 2
55 2 2
51 2 1
06 2 0
28 2 2
24 2 1
11 2 2
36 1 0
30 1 0
31 1 1
46 1 -1
43 1 -2
39 1 -1
14 1 0
42 1 0
45 1 0
16 1 0
49 1 -2
29 1 1
54 1 1
44 1 -2
01 1 1
32 1 0
15 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 -2
02 0 0
37 0 0
04 0 0
53 0 0
52 0 -1
07 0 -3
08 0 -2
13 0 0
10 0 -2
48 0 -1
12 0 0
27 0 -2
40 0 -4
23 0 -2
34 0 0
47 0 -1
18 0 -1
35 0 0
46 1 -1
45 1 0
16 1 0
15 1 -1
44 1 -2
42 1 0
14 1 0
01 1 1
49 1 -2
29 1 1
30 1 0
31 1 1
32 1 0
39 1 -1
54 1 1
36 1 0
43 1 -2
51 2 1
38 2 2
33 2 2
26 2 1
41 2 2
25 2 -1
55 2 2
24 2 1
21 2 0
28 2 2
03 2 1
11 2 2
05 2 2
06 2 0
19 3 3
50 3 1
09 3 3
17 3 1
22 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ