Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/05/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 23/05/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001039
08
12
42
47
51
52
36
Dự tính giá trị Jackpot 1
42.733.638.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.971.896.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 42.733.638.750
Jackpot 2 | 0 3.971.896.650
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 627 500.000
Giải Ba 14273 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/05/2024
08
12
42
47
51
52
36
42.733.638.750đ 3.971.896.650đ
21/05/2024
01
02
14
32
33
41
04
40.422.908.100đ 3.715.148.800đ
18/05/2024
12
18
20
25
27
52
44
37.855.412.400đ 3.429.871.500đ
16/05/2024
20
25
27
39
45
55
44
35.985.134.550đ 3.222.062.850đ
14/05/2024
05
17
36
40
46
50
01
33.986.568.900đ 3.442.952.100đ
11/05/2024
19
23
25
43
46
54
42
31.730.182.500đ 3.192.242.500đ
09/05/2024
03
16
21
36
37
40
31
62.575.096.350đ 5.660.148.700đ
07/05/2024
21
26
35
41
44
52
13
61.542.131.250đ 5.545.374.800đ
04/05/2024
05
27
35
45
49
55
18
58.191.976.650đ 5.173.135.400đ
02/05/2024
30
32
33
36
42
48
18
55.439.469.300đ 4.867.301.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
52 3 3
25 3 2
27 3 1
36 3 2
20 2 2
46 2 -1
45 2 1
41 2 1
40 2 -1
21 2 1
42 2 1
33 2 0
35 2 1
05 2 1
32 2 1
55 2 1
12 2 0
01 1 -1
49 1 -1
37 1 0
02 1 0
50 1 0
47 1 0
54 1 -2
39 1 0
18 1 1
03 1 -1
14 1 1
48 1 0
16 1 0
26 1 0
08 1 1
51 1 0
44 1 0
17 1 1
43 1 -3
19 1 0
23 1 0
30 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 0
53 0 -1
38 0 -3
04 0 -1
34 0 -1
06 0 -2
07 0 -1
31 0 0
09 0 0
10 0 0
11 0 0
29 0 -1
28 0 0
24 0 0
15 0 -1
13 0 -2
03 1 -1
18 1 1
19 1 0
54 1 -2
02 1 0
16 1 0
23 1 0
14 1 1
51 1 0
26 1 0
50 1 0
01 1 -1
49 1 -1
30 1 1
08 1 1
48 1 0
47 1 0
44 1 0
39 1 0
17 1 1
37 1 0
43 1 -3
35 2 1
40 2 -1
41 2 1
42 2 1
55 2 1
05 2 1
45 2 1
46 2 -1
33 2 0
32 2 1
12 2 0
20 2 2
21 2 1
52 3 3
25 3 2
27 3 1
36 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ