Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/03/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 23/03/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000856
04
07
22
33
40
49
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
71.024.943.450 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.626.815.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 71.024.943.450
Jackpot 2 | 0 3.626.815.400
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 660 500.000
Giải Ba 14859 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/03/2023
04
07
22
33
40
49
39
71.024.943.450đ 3.626.815.400đ
21/03/2023
07
17
31
43
45
49
52
68.288.184.300đ 3.322.731.050đ
18/03/2023
18
24
32
33
51
53
36
65.383.604.850đ 3.348.904.850đ
16/03/2023
06
23
34
48
50
55
02
62.243.461.200đ 4.823.636.850đ
14/03/2023
14
15
18
20
27
35
31
59.309.461.650đ 4.497.636.900đ
11/03/2023
13
23
25
30
35
44
08
56.487.021.150đ 4.184.032.400đ
09/03/2023
12
22
28
34
53
54
40
54.468.180.300đ 3.959.716.750đ
07/03/2023
08
22
25
27
39
50
28
52.053.289.050đ 3.691.395.500đ
04/03/2023
09
13
23
36
38
54
21
49.872.652.950đ 3.449.102.600đ
02/03/2023
01
03
23
24
43
48
31
47.768.959.650đ 3.215.358.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 3
22 3 2
13 2 0
48 2 0
43 2 -1
27 2 1
34 2 2
07 2 1
49 2 1
18 2 2
25 2 2
54 2 1
50 2 0
33 2 1
53 2 2
35 2 2
24 2 2
44 1 0
39 1 -1
04 1 -1
09 1 0
15 1 0
30 1 -2
12 1 -1
28 1 1
31 1 0
32 1 0
45 1 -1
06 1 0
08 1 0
38 1 0
03 1 1
17 1 1
51 1 0
40 1 1
36 1 1
14 1 -1
20 1 0
01 1 -3
55 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
02 0 -2
37 0 -1
41 0 0
05 0 -1
42 0 0
29 0 -4
26 0 -1
46 0 0
10 0 -1
11 0 -1
47 0 0
52 0 -2
21 0 -2
19 0 0
39 1 -1
17 1 1
51 1 0
15 1 0
20 1 0
14 1 -1
28 1 1
55 1 0
12 1 -1
09 1 0
08 1 0
45 1 -1
44 1 0
01 1 -3
30 1 -2
31 1 0
32 1 0
06 1 0
04 1 -1
40 1 1
36 1 1
03 1 1
38 1 0
07 2 1
35 2 2
53 2 2
33 2 1
43 2 -1
34 2 2
27 2 1
25 2 2
24 2 2
48 2 0
54 2 1
50 2 0
18 2 2
13 2 0
49 2 1
22 3 2
23 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ