Kết Quả Xổ Số Power 6/55 22/12/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 22/12/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000818
14
26
35
43
45
48
03
Dự tính giá trị Jackpot 1
34.469.658.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.246.846.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 34.469.658.750
Jackpot 2 | 0 3.246.846.900
Giải Nhất 6 40.000.000
Giải Nhì 557 500.000
Giải Ba 11691 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
22/12/2022
14
26
35
43
45
48
03
34.469.658.750đ 3.246.846.900đ
20/12/2022
02
06
09
20
31
35
42
32.248.036.650đ 5.524.310.950đ
17/12/2022
01
02
29
34
41
42
09
167.391.079.950đ 5.274.529.100đ
15/12/2022
02
25
38
50
51
55
21
155.290.691.550đ 3.930.041.500đ
13/12/2022
10
22
31
37
41
52
20
146.920.318.050đ 5.273.814.700đ
10/12/2022
02
12
13
18
33
44
31
134.599.851.300đ 3.904.873.950đ
08/12/2022
06
30
36
41
49
55
20
126.455.985.750đ 3.035.071.250đ
06/12/2022
01
11
25
44
45
46
35
116.145.205.500đ 4.924.500.250đ
03/12/2022
16
17
27
48
52
53
24
108.784.806.600đ 4.106.678.150đ
01/12/2022
11
14
29
31
52
54
07
103.576.368.900đ 3.527.962.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
02 4 3
31 3 3
41 3 2
52 3 1
35 2 0
45 2 1
06 2 1
25 2 1
44 2 1
55 2 2
14 2 1
48 2 -1
01 2 1
29 2 2
11 2 1
12 1 0
27 1 -3
49 1 0
18 1 -2
22 1 -1
16 1 0
30 1 0
43 1 1
33 1 0
09 1 0
20 1 0
13 1 0
53 1 0
54 1 1
38 1 -1
26 1 -1
51 1 0
10 1 1
36 1 0
34 1 1
42 1 -2
46 1 0
50 1 0
37 1 1
17 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
40 0 0
03 0 -2
04 0 -2
05 0 0
32 0 0
07 0 0
08 0 -3
47 0 -1
24 0 -1
23 0 -2
28 0 0
21 0 -1
39 0 -1
15 0 -1
20 1 0
17 1 1
18 1 -2
16 1 0
49 1 0
50 1 0
12 1 0
51 1 0
10 1 1
09 1 0
26 1 -1
27 1 -3
22 1 -1
46 1 0
30 1 0
42 1 -2
53 1 0
33 1 0
34 1 1
54 1 1
36 1 0
37 1 1
38 1 -1
13 1 0
43 1 1
01 2 1
06 2 1
55 2 2
44 2 1
45 2 1
29 2 2
25 2 1
11 2 1
14 2 1
48 2 -1
35 2 0
31 3 3
52 3 1
41 3 2
02 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ