Kết Quả Xổ Số Power 6/55 22/09/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 22/09/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000779
12
14
19
29
44
47
26
Dự tính giá trị Jackpot 1
98.674.641.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
2.696.400.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 98.674.641.750
Jackpot 2 | 2 2.696.400.450
Giải Nhất 20 40.000.000
Giải Nhì 1218 500.000
Giải Ba 25672 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
22/09/2022
12
14
19
29
44
47
26
98.674.641.750đ 2.696.400.450đ
20/09/2022
08
27
32
43
53
54
45
91.614.070.200đ 4.608.292.950đ
17/09/2022
05
08
19
34
40
49
39
87.421.889.100đ 4.142.495.050đ
15/09/2022
03
08
19
30
41
52
09
83.847.890.100đ 3.745.384.050đ
13/09/2022
09
10
21
40
41
48
54
80.468.982.300đ 3.369.949.850đ
10/09/2022
02
08
15
19
35
38
14
77.139.433.650đ 3.202.611.000đ
08/09/2022
09
13
23
32
36
52
43
75.315.934.650đ 5.532.384.350đ
06/09/2022
01
05
27
43
52
54
15
72.622.537.050đ 5.233.117.950đ
03/09/2022
11
22
31
33
40
46
41
68.862.978.750đ 4.815.389.250đ
01/09/2022
04
14
18
39
50
53
31
66.183.821.850đ 4.517.705.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 4 1
08 4 4
52 3 3
40 3 2
43 2 2
14 2 2
05 2 1
41 2 0
54 2 2
32 2 0
09 2 1
27 2 1
53 2 0
29 1 -2
13 1 -1
36 1 -1
35 1 0
30 1 -2
39 1 1
21 1 -1
02 1 0
23 1 0
48 1 -1
38 1 0
46 1 1
18 1 0
50 1 0
44 1 0
34 1 0
15 1 1
22 1 1
33 1 0
04 1 1
47 1 0
10 1 -1
03 1 1
11 1 1
31 1 -1
49 1 0
12 1 0
01 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
37 0 -1
45 0 -1
26 0 0
51 0 -2
06 0 -1
07 0 -1
25 0 -1
55 0 -2
24 0 0
28 0 -2
42 0 -2
20 0 0
17 0 -1
21 1 -1
15 1 1
48 1 -1
18 1 0
47 1 0
13 1 -1
12 1 0
11 1 1
23 1 0
10 1 -1
50 1 0
04 1 1
46 1 1
22 1 1
29 1 -2
30 1 -2
31 1 -1
03 1 1
33 1 0
34 1 0
35 1 0
36 1 -1
02 1 0
38 1 0
39 1 1
44 1 0
01 1 -1
49 1 0
05 2 1
54 2 2
32 2 0
27 2 1
53 2 0
14 2 2
43 2 2
09 2 1
41 2 0
52 3 3
40 3 2
08 4 4
19 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ