Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/11/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 21/11/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000360
21
24
35
38
42
47
34
Dự tính giá trị Jackpot 1
64.726.581.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.464.324.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 64.726.581.900
Jackpot 2 | 0 4.464.324.900
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 480 500.000
Giải Ba 11414 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/11/2019
21
24
35
38
42
47
34
64.726.581.900đ 4.464.324.900đ
19/11/2019
19
21
33
35
38
40
04
62.562.161.550đ 4.223.833.750đ
16/11/2019
06
08
18
22
49
52
10
60.416.984.100đ 3.985.480.700đ
14/11/2019
09
12
16
36
41
55
35
58.593.943.200đ 3.782.920.600đ
12/11/2019
10
17
24
27
36
39
33
56.779.236.300đ 3.581.286.500đ
09/11/2019
01
03
06
25
29
41
12
55.018.617.150đ 3.385.662.150đ
07/11/2019
01
12
19
37
44
52
18
53.142.153.150đ 3.177.166.150đ
05/11/2019
03
06
16
17
44
50
28
51.547.657.800đ 5.241.750.900đ
02/11/2019
02
15
34
35
48
50
32
49.723.313.700đ 5.039.046.000đ
31/10/2019
18
19
22
37
47
48
46
48.060.708.600đ 4.854.312.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
06 3 3
19 3 3
35 3 3
22 2 1
21 2 0
24 2 2
48 2 -1
44 2 2
41 2 1
38 2 2
36 2 0
37 2 2
03 2 2
17 2 1
52 2 2
16 2 0
01 2 1
50 2 -1
12 2 0
47 2 2
18 2 1
02 1 0
09 1 -1
15 1 0
25 1 1
10 1 0
33 1 1
08 1 0
49 1 1
29 1 0
55 1 -2
42 1 -1
34 1 0
27 1 0
40 1 0
39 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 -1
31 0 -1
54 0 0
04 0 -1
05 0 -1
53 0 -5
07 0 0
30 0 0
13 0 0
26 0 -2
11 0 -1
51 0 -4
43 0 -3
14 0 -2
23 0 -1
46 0 -1
45 0 -1
28 0 0
32 0 0
42 1 -1
40 1 0
55 1 -2
15 1 0
39 1 -1
25 1 1
10 1 0
27 1 0
09 1 -1
29 1 0
08 1 0
02 1 0
33 1 1
34 1 0
49 1 1
17 2 1
36 2 0
37 2 2
38 2 2
24 2 2
21 2 0
41 2 1
52 2 2
18 2 1
44 2 2
03 2 2
16 2 0
47 2 2
48 2 -1
01 2 1
50 2 -1
12 2 0
22 2 1
19 3 3
06 3 3
35 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ