Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/09/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 21/09/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001091
03
08
09
22
26
55
11
Dự tính giá trị Jackpot 1
69.661.431.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
2.275.977.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 69.661.431.750
Jackpot 2 | 2 2.275.977.200
Giải Nhất 19 40.000.000
Giải Nhì 1034 500.000
Giải Ba 21153 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/09/2024
03
08
09
22
26
55
11
69.661.431.750đ 2.275.977.200đ
19/09/2024
04
09
22
24
45
54
48
67.050.862.500đ 4.261.891.150đ
17/09/2024
14
32
34
41
47
54
48
64.498.682.550đ 3.978.315.600đ
14/09/2024
02
12
25
32
51
54
34
60.968.881.650đ 3.586.115.500đ
12/09/2024
03
08
31
36
39
47
38
58.348.724.700đ 3.294.986.950đ
10/09/2024
15
23
37
38
45
49
30
55.693.842.150đ 4.061.709.750đ
07/09/2024
05
11
20
39
46
53
37
53.279.767.650đ 3.793.479.250đ
05/09/2024
15
20
23
29
34
46
01
50.919.272.400đ 3.531.202.000đ
03/09/2024
08
10
11
14
38
48
41
48.757.939.050đ 3.291.053.850đ
31/08/2024
24
33
38
40
42
51
28
46.138.454.400đ 4.045.054.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
54 3 2
08 3 1
38 3 1
51 2 1
23 2 0
22 2 1
39 2 1
09 2 1
03 2 2
47 2 2
15 2 2
32 2 0
45 2 0
34 2 1
14 2 2
20 2 -1
24 2 1
11 2 0
46 2 1
12 1 1
05 1 -1
33 1 1
55 1 -1
29 1 -2
10 1 0
02 1 0
48 1 -2
04 1 0
40 1 0
41 1 0
36 1 1
53 1 1
42 1 0
25 1 1
26 1 -1
31 1 0
49 1 1
37 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
30 0 -1
01 0 -1
27 0 -1
28 0 -1
06 0 -1
07 0 -1
52 0 0
50 0 -1
21 0 -2
43 0 -2
19 0 0
13 0 0
18 0 -1
44 0 -1
16 0 -1
35 0 -1
48 1 -2
12 1 1
55 1 -1
10 1 0
05 1 -1
42 1 0
41 1 0
25 1 1
26 1 -1
04 1 0
53 1 1
29 1 -2
02 1 0
31 1 0
40 1 0
33 1 1
37 1 -1
36 1 1
49 1 1
34 2 1
03 2 2
39 2 1
32 2 0
24 2 1
23 2 0
20 2 -1
15 2 2
45 2 0
46 2 1
47 2 2
14 2 2
11 2 0
09 2 1
51 2 1
22 2 1
08 3 1
38 3 1
54 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ