Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/09/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 21/09/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000334
02
05
23
30
42
45
34
Dự tính giá trị Jackpot 1
70.806.645.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.703.452.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 70.806.645.750
Jackpot 2 | 0 3.703.452.100
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 638 500.000
Giải Ba 11813 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/09/2019
02
05
23
30
42
45
34
70.806.645.750đ 3.703.452.100đ
19/09/2019
02
08
22
34
39
41
13
69.277.580.400đ 3.533.555.950đ
17/09/2019
03
14
26
38
43
47
10
67.885.940.550đ 3.378.929.300đ
14/09/2019
10
36
42
44
45
54
14
66.202.794.750đ 3.191.913.100đ
12/09/2019
18
29
32
33
45
49
40
64.475.576.850đ 3.179.297.550đ
10/09/2019
06
09
19
39
50
54
37
62.861.898.900đ 4.443.960.950đ
07/09/2019
07
17
31
35
38
46
16
61.549.528.800đ 4.298.142.050đ
05/09/2019
20
24
27
30
33
45
21
60.028.396.500đ 4.129.127.350đ
03/09/2019
13
14
29
35
41
55
25
58.394.904.150đ 3.947.628.200đ
31/08/2019
13
20
23
32
51
52
42
56.692.930.350đ 3.758.520.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 4 4
42 2 1
41 2 1
30 2 0
13 2 2
54 2 1
33 2 1
02 2 2
39 2 0
32 2 0
14 2 2
20 2 1
29 2 1
23 2 1
35 2 2
38 2 0
55 1 0
18 1 0
10 1 -1
43 1 0
44 1 1
49 1 0
09 1 0
50 1 0
03 1 1
52 1 1
19 1 -1
24 1 0
27 1 -1
51 1 0
06 1 0
31 1 0
22 1 0
26 1 0
05 1 1
46 1 0
36 1 0
34 1 0
47 1 -1
08 1 0
07 1 -1
17 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
15 0 0
53 0 -1
48 0 -2
04 0 -2
25 0 -1
28 0 0
01 0 -1
21 0 -1
40 0 -2
16 0 -3
11 0 -2
12 0 -1
37 0 0
51 1 0
52 1 1
10 1 -1
17 1 -2
18 1 0
09 1 0
50 1 0
08 1 0
06 1 0
49 1 0
24 1 0
05 1 1
26 1 0
27 1 -1
22 1 0
03 1 1
47 1 -1
31 1 0
46 1 0
44 1 1
34 1 0
43 1 0
36 1 0
19 1 -1
07 1 -1
55 1 0
30 2 0
41 2 1
42 2 1
35 2 2
33 2 1
54 2 1
32 2 0
38 2 0
29 2 1
23 2 1
20 2 1
14 2 2
13 2 2
02 2 2
39 2 0
45 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ