Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/05/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 21/05/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000726
19
32
38
40
45
48
02
Dự tính giá trị Jackpot 1
55.087.218.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.761.067.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 55.087.218.300
Jackpot 2 | 0 3.761.067.000
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 732 500.000
Giải Ba 13751 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/05/2022
19
32
38
40
45
48
02
55.087.218.300đ 3.761.067.000đ
19/05/2022
03
06
31
40
47
54
08
52.849.603.650đ 3.512.443.150đ
17/05/2022
11
17
25
29
45
48
53
50.454.523.200đ 3.246.323.100đ
14/05/2022
02
28
30
43
44
55
22
48.237.615.300đ 2.323.615.375đ
12/05/2022
09
18
24
43
44
50
15
45.524.219.700đ 4.345.742.350đ
10/05/2022
12
18
41
43
47
51
10
43.368.051.000đ 4.106.168.050đ
07/05/2022
15
32
33
36
43
46
31
40.960.429.950đ 3.838.654.600đ
05/05/2022
27
29
33
39
47
53
55
38.990.566.200đ 3.619.780.850đ
03/05/2022
01
22
38
48
49
53
42
37.087.734.000đ 3.408.355.050đ
30/04/2022
11
23
51
52
53
54
27
35.131.524.600đ 3.190.998.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 4 3
48 3 3
47 3 3
53 3 2
11 2 1
29 2 0
33 2 2
54 2 2
45 2 0
44 2 1
40 2 1
38 2 1
32 2 0
18 2 1
51 2 2
19 1 0
01 1 0
22 1 -1
23 1 1
52 1 1
03 1 -1
31 1 1
46 1 1
55 1 -1
15 1 0
36 1 0
41 1 -1
49 1 -1
30 1 1
28 1 -1
06 1 0
27 1 -1
39 1 0
17 1 1
24 1 -2
02 1 -1
25 1 -3
09 1 0
50 1 1
12 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
37 0 -2
35 0 0
04 0 -1
05 0 -1
42 0 -2
07 0 -1
08 0 -2
13 0 -1
10 0 0
26 0 0
34 0 -3
21 0 -1
14 0 -2
20 0 -1
39 1 0
17 1 1
50 1 1
19 1 0
15 1 0
01 1 0
12 1 1
23 1 1
24 1 -2
25 1 -3
52 1 1
27 1 -1
09 1 0
49 1 -1
30 1 1
31 1 1
46 1 1
06 1 0
28 1 -1
03 1 -1
36 1 0
02 1 -1
41 1 -1
22 1 -1
55 1 -1
40 2 1
33 2 2
54 2 2
44 2 1
45 2 0
32 2 0
11 2 1
38 2 1
29 2 0
18 2 1
51 2 2
47 3 3
53 3 2
48 3 3
43 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ