Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/01/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 21/01/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000386
14
31
45
47
52
54
13
Dự tính giá trị Jackpot 1
42.441.754.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.030.452.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 42.441.754.800
Jackpot 2 | 1 6.030.452.650
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 616 500.000
Giải Ba 12814 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/01/2020
14
31
45
47
52
54
13
42.441.754.800đ 6.030.452.650đ
18/01/2020
13
18
19
23
32
43
11
40.085.895.450đ 5.768.690.500đ
16/01/2020
10
11
26
33
44
46
55
38.298.729.900đ 5.570.116.550đ
14/01/2020
03
04
17
39
50
51
53
36.634.873.800đ 5.385.243.650đ
11/01/2020
08
11
17
19
25
47
53
34.734.762.300đ 5.174.120.150đ
09/01/2020
17
20
21
29
52
54
51
33.409.526.250đ 5.026.871.700đ
07/01/2020
08
11
16
22
42
54
13
31.673.873.550đ 4.834.021.400đ
04/01/2020
04
14
26
42
44
55
48
111.099.202.950đ 4.648.035.450đ
02/01/2020
12
14
26
29
33
40
50
108.639.141.150đ 4.374.695.250đ
31/12/2019
02
22
26
28
44
55
27
105.104.974.350đ 3.982.010.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
26 4 3
14 3 2
44 3 3
54 3 2
17 3 2
11 3 3
52 2 2
47 2 0
55 2 1
22 2 0
19 2 1
33 2 0
04 2 1
29 2 0
42 2 -2
08 2 1
51 1 0
10 1 0
43 1 0
25 1 0
16 1 0
31 1 1
18 1 -2
03 1 -1
32 1 0
13 1 1
02 1 1
45 1 1
40 1 0
23 1 0
20 1 -1
50 1 -1
46 1 1
28 1 -1
21 1 1
12 1 0
39 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -1
36 0 0
35 0 0
53 0 0
05 0 -4
06 0 -1
07 0 -1
30 0 -2
09 0 -1
41 0 0
01 0 -1
27 0 0
24 0 0
49 0 -2
15 0 -1
34 0 -4
48 0 0
37 0 -2
18 1 -2
20 1 -1
21 1 1
16 1 0
23 1 0
13 1 1
25 1 0
45 1 1
12 1 0
50 1 -1
10 1 0
51 1 0
31 1 1
32 1 0
40 1 0
39 1 1
03 1 -1
02 1 1
46 1 1
28 1 -1
43 1 0
08 2 1
33 2 0
42 2 -2
55 2 1
04 2 1
52 2 2
19 2 1
29 2 0
47 2 0
22 2 0
11 3 3
17 3 2
44 3 3
54 3 2
14 3 2
26 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ