Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/11/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 19/11/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000504
12
15
23
28
45
48
43
Dự tính giá trị Jackpot 1
42.989.314.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.564.433.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 42.989.314.350
Jackpot 2 | 0 3.564.433.750
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 533 500.000
Giải Ba 11511 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/11/2020
12
15
23
28
45
48
43
42.989.314.350đ 3.564.433.750đ
17/11/2020
06
17
27
34
36
51
48
41.486.427.300đ 3.397.446.300đ
14/11/2020
05
11
15
34
44
48
35
39.485.472.600đ 3.175.118.000đ
12/11/2020
04
20
22
25
43
47
12
37.909.410.600đ 4.166.004.300đ
10/11/2020
02
05
19
39
48
53
06
36.119.658.000đ 3.967.142.900đ
07/11/2020
12
28
30
33
45
52
15
34.338.855.450đ 3.769.275.950đ
05/11/2020
01
02
06
18
34
51
52
32.835.526.500đ 3.602.239.400đ
03/11/2020
02
22
27
46
48
52
23
31.591.665.750đ 3.464.032.650đ
31/10/2020
08
18
19
20
43
54
50
31.074.947.850đ 3.287.180.900đ
29/10/2020
09
11
14
16
21
23
54
50.690.711.550đ 3.167.742.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 4 4
34 3 3
02 3 2
23 2 2
15 2 2
27 2 1
18 2 1
52 2 0
12 2 -1
11 2 1
51 2 1
05 2 1
43 2 2
19 2 1
28 2 1
06 2 2
20 2 1
45 2 2
22 2 1
08 1 -1
16 1 1
46 1 1
09 1 1
04 1 1
01 1 1
54 1 -2
17 1 1
30 1 1
44 1 1
53 1 -1
33 1 -2
14 1 -1
21 1 -2
25 1 0
47 1 -2
39 1 0
36 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
24 0 -1
50 0 -3
03 0 -3
49 0 -2
42 0 0
41 0 -2
07 0 0
40 0 -1
38 0 -4
10 0 -2
37 0 -1
35 0 0
32 0 -1
31 0 -1
29 0 -2
13 0 0
26 0 -1
55 0 0
09 1 1
04 1 1
21 1 -2
53 1 -1
47 1 -2
46 1 1
25 1 0
17 1 1
44 1 1
16 1 1
08 1 -1
30 1 1
14 1 -1
01 1 1
33 1 -2
54 1 -2
39 1 0
36 1 0
19 2 1
11 2 1
12 2 -1
15 2 2
06 2 2
05 2 1
43 2 2
27 2 1
45 2 2
18 2 1
23 2 2
22 2 1
20 2 1
52 2 0
51 2 1
28 2 1
02 3 2
34 3 3
48 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ