Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/09/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 19/09/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000933
17
29
35
40
51
52
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
64.650.236.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.358.548.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 64.650.236.700
Jackpot 2 | 0 4.358.548.600
Giải Nhất 4 40.000.000
Giải Nhì 555 500.000
Giải Ba 13751 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/09/2023
17
29
35
40
51
52
23
64.650.236.700đ 4.358.548.600đ
16/09/2023
25
27
42
51
54
55
45
61.815.809.550đ 4.043.612.250đ
14/09/2023
06
10
20
22
50
52
34
59.333.976.300đ 3.767.853.000đ
12/09/2023
26
31
32
39
45
55
28
56.990.967.600đ 3.507.518.700đ
09/09/2023
13
20
32
37
43
49
40
54.554.601.450đ 3.236.811.350đ
07/09/2023
01
04
36
42
45
54
32
52.423.299.300đ 4.296.715.600đ
05/09/2023
02
06
19
29
34
48
39
50.166.294.600đ 4.045.937.300đ
02/09/2023
12
15
32
44
46
51
48
48.434.457.450đ 3.853.510.950đ
31/08/2023
23
33
37
43
45
46
29
46.578.147.150đ 3.647.254.250đ
29/08/2023
01
08
20
25
35
53
54
44.834.259.900đ 3.453.489.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
51 3 0
45 3 1
32 3 2
20 3 1
06 2 0
43 2 1
29 2 2
37 2 2
54 2 2
25 2 0
55 2 2
52 2 0
42 2 -1
46 2 2
01 2 0
35 2 1
12 1 0
08 1 0
04 1 0
33 1 1
02 1 0
13 1 -1
19 1 0
27 1 0
31 1 0
22 1 -1
50 1 -1
34 1 -1
44 1 1
23 1 1
53 1 0
10 1 0
26 1 1
17 1 1
36 1 0
48 1 1
15 1 1
40 1 -2
39 1 -1
49 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
41 0 -1
03 0 -1
30 0 0
05 0 -4
47 0 -2
07 0 -1
24 0 -2
09 0 -1
28 0 0
11 0 0
21 0 0
38 0 -1
14 0 -1
18 0 0
49 1 -1
17 1 1
15 1 1
19 1 0
50 1 -1
12 1 0
10 1 0
23 1 1
08 1 0
48 1 1
26 1 1
27 1 0
22 1 -1
53 1 0
04 1 0
31 1 0
44 1 1
33 1 1
34 1 -1
02 1 0
36 1 0
40 1 -2
39 1 -1
13 1 -1
01 2 0
35 2 1
42 2 -1
43 2 1
54 2 2
06 2 0
46 2 2
29 2 2
25 2 0
52 2 0
37 2 2
55 2 2
51 3 0
20 3 1
45 3 1
32 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ