Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/08/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 19/08/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000920
07
09
13
22
27
42
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
35.774.937.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
12.783.363.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 35.774.937.300
Jackpot 2 | 0 12.783.363.200
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 979 500.000
Giải Ba 17072 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/08/2023
07
09
13
22
27
42
23
35.774.937.300đ 12.783.363.200đ
17/08/2023
01
05
25
32
51
52
54
34.033.462.950đ 12.589.866.050đ
15/08/2023
05
12
25
39
40
53
52
31.860.737.850đ 12.348.452.150đ
12/08/2023
13
24
39
43
45
52
08
256.972.522.350đ 12.141.703.500đ
10/08/2023
04
14
31
42
47
49
43
242.211.415.350đ 10.501.580.500đ
08/08/2023
05
06
19
20
40
45
47
226.138.479.600đ 8.715.698.750đ
05/08/2023
22
34
40
47
49
51
44
210.802.558.800đ 7.011.707.550đ
03/08/2023
03
12
22
25
37
39
07
196.667.264.100đ 5.441.119.250đ
01/08/2023
04
18
22
25
33
48
02
184.720.792.350đ 4.113.733.500đ
29/07/2023
16
23
25
26
29
40
32
174.697.190.850đ 3.864.584.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 5 4
22 4 4
40 4 3
39 3 2
05 3 2
51 2 1
12 2 0
42 2 0
13 2 1
47 2 -1
49 2 0
52 2 1
45 2 1
04 2 1
18 1 1
23 1 -2
07 1 0
24 1 0
01 1 1
06 1 1
16 1 0
09 1 0
26 1 1
53 1 1
19 1 0
37 1 0
32 1 1
34 1 -2
14 1 1
27 1 0
03 1 -1
29 1 0
43 1 0
31 1 -1
20 1 1
33 1 0
48 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 0 0
02 0 -1
38 0 -2
54 0 0
36 0 -2
35 0 0
46 0 -2
08 0 -1
30 0 -1
10 0 -1
11 0 -3
50 0 -1
55 0 -1
28 0 -1
15 0 -1
21 0 0
17 0 0
44 0 -3
19 1 0
18 1 1
16 1 0
14 1 1
23 1 -2
24 1 0
48 1 -1
26 1 1
27 1 0
34 1 -2
29 1 0
09 1 0
31 1 -1
32 1 1
33 1 0
07 1 0
06 1 1
53 1 1
37 1 0
03 1 -1
20 1 1
01 1 1
43 1 0
47 2 -1
49 2 0
12 2 0
45 2 1
04 2 1
42 2 0
13 2 1
51 2 1
52 2 1
05 3 2
39 3 2
40 4 3
22 4 4
25 5 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ