Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/06/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 19/06/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000594
01
03
07
13
28
45
33
Dự tính giá trị Jackpot 1
41.652.287.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.164.723.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 41.652.287.400
Jackpot 2 | 0 3.164.723.100
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 676 500.000
Giải Ba 13703 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/06/2021
01
03
07
13
28
45
33
41.652.287.400đ 3.164.723.100đ
17/06/2021
18
23
38
41
44
55
40
40.169.779.500đ 3.404.733.450đ
15/06/2021
11
18
21
22
30
55
35
38.329.212.900đ 3.200.226.050đ
12/06/2021
04
16
17
20
27
44
30
36.527.178.450đ 3.370.405.800đ
10/06/2021
11
22
24
27
43
54
45
34.760.092.350đ 3.174.062.900đ
08/06/2021
16
28
33
41
42
54
12
33.193.526.250đ 3.195.783.850đ
05/06/2021
14
22
25
39
41
52
17
31.431.471.600đ 3.159.052.400đ
03/06/2021
04
08
21
24
26
47
43
58.284.817.050đ 3.217.550.100đ
01/06/2021
06
12
14
27
43
45
38
56.326.866.150đ 4.452.320.650đ
29/05/2021
02
11
31
37
43
55
14
54.265.804.950đ 4.223.313.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
55 3 3
22 3 1
11 3 3
27 3 1
43 3 2
41 3 1
44 2 0
18 2 1
14 2 0
54 2 1
21 2 2
45 2 1
28 2 2
24 2 0
16 2 2
04 2 2
30 1 1
03 1 0
12 1 0
06 1 -2
52 1 0
26 1 0
47 1 0
37 1 -1
39 1 0
42 1 -1
02 1 1
31 1 0
07 1 -2
23 1 -1
33 1 0
17 1 1
20 1 1
25 1 0
08 1 1
01 1 -1
13 1 -1
38 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
51 0 -1
35 0 -2
32 0 -1
29 0 0
05 0 -1
53 0 -2
49 0 0
36 0 -1
09 0 0
10 0 -2
46 0 -3
34 0 0
40 0 -1
50 0 0
15 0 -2
48 0 0
19 0 -2
25 1 0
17 1 1
20 1 1
13 1 -1
12 1 0
23 1 -1
39 1 0
08 1 1
26 1 0
06 1 -2
01 1 -1
47 1 0
30 1 1
31 1 0
03 1 0
33 1 0
52 1 0
02 1 1
42 1 -1
37 1 -1
38 1 0
07 1 -2
21 2 2
18 2 1
16 2 2
14 2 0
44 2 0
45 2 1
54 2 1
04 2 2
24 2 0
28 2 2
43 3 2
41 3 1
22 3 1
27 3 1
11 3 3
55 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ