Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/01/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 19/01/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000830
03
21
32
33
38
52
30
Dự tính giá trị Jackpot 1
62.304.180.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.612.299.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 62.304.180.150
Jackpot 2 | 0 3.612.299.300
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 791 500.000
Giải Ba 16980 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/01/2023
03
21
32
33
38
52
30
62.304.180.150đ 3.612.299.300đ
17/01/2023
01
09
20
36
44
50
40
59.818.408.950đ 3.336.102.500đ
14/01/2023
05
17
24
30
43
53
26
56.793.486.450đ 4.023.574.850đ
12/01/2023
05
14
37
45
47
55
25
54.479.037.450đ 3.766.413.850đ
10/01/2023
05
12
14
19
46
51
36
51.992.583.600đ 3.490.141.200đ
07/01/2023
03
04
09
15
33
54
16
49.544.227.650đ 3.218.101.650đ
05/01/2023
05
12
34
37
47
49
28
47.581.312.800đ 3.487.777.200đ
03/01/2023
09
13
24
43
47
48
18
45.442.629.750đ 3.250.145.750đ
31/12/2022
10
15
36
42
45
52
20
43.191.318.000đ 4.215.920.150đ
29/12/2022
06
08
33
37
38
51
48
40.919.760.750đ 3.963.524.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 3
37 3 2
47 3 3
09 3 2
33 3 2
03 2 2
24 2 2
52 2 1
38 2 1
43 2 1
12 2 0
36 2 1
15 2 2
45 2 0
51 2 1
14 2 0
32 1 1
50 1 0
48 1 0
44 1 -2
46 1 0
04 1 1
34 1 0
01 1 -1
17 1 1
42 1 0
20 1 0
21 1 1
30 1 -1
49 1 0
08 1 1
13 1 -1
06 1 -1
10 1 0
55 1 -2
19 1 0
53 1 1
54 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
02 0 -4
41 0 -3
35 0 -2
31 0 -2
29 0 -1
07 0 0
28 0 0
27 0 0
26 0 -1
11 0 -2
25 0 -2
23 0 -2
22 0 -2
39 0 0
16 0 0
40 0 0
17 1 1
46 1 0
20 1 0
21 1 1
48 1 0
13 1 -1
44 1 -2
49 1 0
10 1 0
50 1 0
08 1 1
06 1 -1
30 1 -1
53 1 1
32 1 1
42 1 0
34 1 0
04 1 1
54 1 1
19 1 0
01 1 -1
55 1 -2
51 2 1
03 2 2
52 2 1
43 2 1
24 2 2
45 2 0
15 2 2
36 2 1
14 2 0
12 2 0
38 2 1
09 3 2
33 3 2
37 3 2
47 3 3
05 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ