Kết Quả Xổ Số Power 6/55 18/11/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 18/11/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000959
01
07
10
14
28
29
02
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.188.068.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.137.295.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.188.068.250
Jackpot 2 | 1 3.137.295.700
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 667 500.000
Giải Ba 12430 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
18/11/2023
01
07
10
14
28
29
02
37.188.068.250đ 3.137.295.700đ
16/11/2023
03
05
10
18
44
49
28
35.952.406.950đ 4.225.328.000đ
14/11/2023
04
09
12
15
22
38
40
34.196.392.650đ 4.030.215.300đ
11/11/2023
02
03
04
19
41
42
23
32.810.830.500đ 3.876.263.950đ
09/11/2023
08
17
24
34
39
48
44
31.420.540.650đ 3.721.787.300đ
07/11/2023
12
18
20
28
35
52
25
35.075.545.050đ 3.563.949.450đ
04/11/2023
14
35
37
47
48
50
43
33.414.096.900đ 3.379.344.100đ
02/11/2023
09
15
17
21
26
36
13
31.605.069.000đ 3.178.341.000đ
31/10/2023
10
16
17
28
37
42
43
173.149.875.300đ 3.727.385.950đ
28/10/2023
11
14
25
44
46
47
10
166.603.401.750đ 4.602.191.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 3 3
14 3 2
17 3 3
10 3 3
12 2 1
35 2 2
09 2 1
03 2 2
48 2 1
44 2 0
42 2 2
47 2 -2
18 2 2
37 2 -1
04 2 1
15 2 2
49 1 1
24 1 0
20 1 -1
52 1 -1
08 1 -1
41 1 0
38 1 0
11 1 0
46 1 -2
29 1 0
01 1 -1
34 1 -1
36 1 -1
50 1 0
26 1 -1
16 1 0
21 1 0
02 1 1
25 1 1
19 1 1
39 1 1
05 1 0
22 1 -1
07 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 0
40 0 -2
54 0 0
53 0 -1
33 0 -3
06 0 -1
13 0 -2
32 0 -1
31 0 0
51 0 -1
30 0 -1
43 0 -2
27 0 0
55 0 -1
23 0 -3
38 1 0
16 1 0
49 1 1
19 1 1
20 1 -1
21 1 0
22 1 -1
46 1 -2
24 1 0
25 1 1
26 1 -1
01 1 -1
50 1 0
29 1 0
11 1 0
52 1 -1
08 1 -1
05 1 0
41 1 0
02 1 1
36 1 -1
39 1 1
34 1 -1
07 1 1
12 2 1
35 2 2
42 2 2
18 2 2
44 2 0
04 2 1
15 2 2
03 2 2
48 2 1
09 2 1
47 2 -2
37 2 -1
10 3 3
14 3 2
17 3 3
28 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ