Kết Quả Xổ Số Power 6/55 18/08/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 18/08/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000465
22
41
44
46
51
52
02
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.594.148.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.650.206.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.594.148.400
Jackpot 2 | 0 3.650.206.450
Giải Nhất 4 40.000.000
Giải Nhì 347 500.000
Giải Ba 7404 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
18/08/2020
22
41
44
46
51
52
02
31.594.148.400đ 3.650.206.450đ
15/08/2020
01
11
29
30
41
51
04
40.602.347.850đ 3.473.078.850đ
13/08/2020
03
25
28
44
49
54
19
39.086.174.100đ 3.304.615.100đ
11/08/2020
02
12
33
39
52
53
44
37.842.198.150đ 3.166.395.550đ
08/08/2020
03
12
24
26
36
43
08
36.344.638.200đ 1.852.479.900đ
06/08/2020
02
05
21
24
26
27
11
35.484.039.300đ 3.609.337.700đ
04/08/2020
10
15
20
21
32
51
08
34.160.517.300đ 3.462.279.700đ
01/08/2020
13
18
29
30
40
47
04
32.664.333.450đ 3.296.037.050đ
30/07/2020
06
07
16
26
29
54
04
31.179.786.600đ 3.131.087.400đ
28/07/2020
03
11
20
34
44
54
16
108.125.269.950đ 6.969.310.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
29 3 2
03 3 -1
54 3 1
26 3 2
44 3 2
51 3 2
52 2 1
30 2 1
21 2 1
20 2 0
41 2 2
24 2 0
12 2 1
11 2 0
02 2 0
39 1 1
49 1 0
18 1 0
01 1 1
43 1 0
36 1 1
33 1 1
28 1 0
22 1 -1
16 1 1
46 1 1
06 1 -1
13 1 0
34 1 -1
47 1 0
53 1 0
15 1 1
10 1 -1
27 1 1
40 1 1
07 1 0
25 1 1
05 1 -1
32 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
37 0 -1
50 0 -1
04 0 -2
35 0 -1
31 0 -2
42 0 0
08 0 0
09 0 -1
45 0 -1
55 0 -1
48 0 -1
23 0 0
14 0 -2
38 0 -2
19 0 -1
47 1 0
18 1 0
16 1 1
15 1 1
46 1 1
22 1 -1
13 1 0
10 1 -1
25 1 1
43 1 0
27 1 1
28 1 0
07 1 0
40 1 1
06 1 -1
32 1 -2
33 1 1
34 1 -1
05 1 -1
36 1 1
53 1 0
39 1 1
01 1 1
49 1 0
41 2 2
02 2 0
52 2 1
11 2 0
24 2 0
21 2 1
20 2 0
12 2 1
30 2 1
03 3 -1
51 3 2
26 3 2
29 3 2
54 3 1
44 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ