Kết Quả Xổ Số Power 6/55 18/05/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 18/05/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000280
06
10
13
18
29
38
53
Dự tính giá trị Jackpot 1
46.636.259.700 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.941.131.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 46.636.259.700
Jackpot 2 | 0 3.941.131.300
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 601 500.000
Giải Ba 11715 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
18/05/2019
06
10
13
18
29
38
53
46.636.259.700đ 3.941.131.300đ
16/05/2019
08
28
30
33
40
43
24
45.292.760.400đ 3.791.853.600đ
14/05/2019
06
11
15
21
30
40
10
43.647.956.850đ 3.609.097.650đ
11/05/2019
06
11
20
22
26
28
36
42.030.094.350đ 3.429.335.150đ
09/05/2019
19
21
48
49
54
55
27
40.648.074.600đ 3.275.777.400đ
07/05/2019
03
06
07
08
09
49
24
39.120.897.000đ 3.106.091.000đ
04/05/2019
01
02
03
17
26
53
50
38.166.078.000đ 3.907.342.000đ
02/05/2019
02
10
16
17
33
36
20
36.699.868.650đ 3.744.429.850đ
30/04/2019
03
05
13
40
41
45
52
35.412.222.450đ 3.601.358.050đ
27/04/2019
01
11
22
26
33
51
04
34.252.173.750đ 3.472.463.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
06 4 4
03 3 3
11 3 3
33 3 1
40 3 2
26 3 1
22 2 0
30 2 1
17 2 2
21 2 0
49 2 1
13 2 1
28 2 2
01 2 0
10 2 0
08 2 -1
02 2 2
53 1 0
20 1 -2
19 1 0
05 1 1
45 1 0
55 1 0
48 1 -1
41 1 0
38 1 -1
18 1 1
36 1 -2
54 1 1
43 1 -1
16 1 -2
51 1 0
29 1 -1
15 1 0
07 1 0
09 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
24 0 -2
46 0 -1
35 0 0
04 0 0
50 0 -1
52 0 -1
32 0 -2
31 0 -2
39 0 0
44 0 -1
27 0 0
12 0 -1
42 0 0
14 0 -1
25 0 0
47 0 -1
23 0 -1
34 0 0
37 0 -1
20 1 -2
55 1 0
18 1 1
41 1 0
16 1 -2
15 1 0
51 1 0
48 1 -1
43 1 -1
29 1 -1
09 1 0
45 1 0
07 1 0
05 1 1
38 1 -1
54 1 1
36 1 -2
19 1 0
53 1 0
30 2 1
21 2 0
17 2 2
13 2 1
49 2 1
10 2 0
08 2 -1
02 2 2
28 2 2
22 2 0
01 2 0
33 3 1
26 3 1
11 3 3
03 3 3
40 3 2
06 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ