Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/11/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 16/11/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001115
16
22
33
37
39
51
54
Dự tính giá trị Jackpot 1
51.077.854.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.916.504.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 51.077.854.200
Jackpot 2 | 0 4.916.504.700
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 834 500.000
Giải Ba 18358 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/11/2024
16
22
33
37
39
51
54
51.077.854.200đ 4.916.504.700đ
14/11/2024
12
25
37
40
49
52
31
48.362.506.500đ 4.614.799.400đ
12/11/2024
01
21
29
35
41
45
20
46.129.206.900đ 4.366.655.000đ
09/11/2024
11
14
24
26
34
51
40
43.415.255.550đ 4.065.104.850đ
07/11/2024
06
09
33
39
50
51
43
40.954.938.600đ 3.791.736.300đ
05/11/2024
09
31
36
46
49
54
07
38.354.528.100đ 3.502.801.800đ
02/11/2024
02
09
19
20
34
54
26
35.592.679.650đ 3.195.929.750đ
31/10/2024
05
16
20
29
30
31
39
33.829.311.900đ 3.209.448.550đ
29/10/2024
14
17
19
28
47
51
55
31.944.274.950đ 3.947.249.250đ
26/10/2024
05
19
27
29
42
47
40
148.717.283.700đ 3.731.218.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
51 4 2
19 3 3
29 3 1
09 3 2
05 2 0
34 2 0
16 2 2
37 2 2
14 2 0
54 2 2
39 2 0
31 2 -1
47 2 2
20 2 2
49 2 2
33 2 2
17 1 -2
11 1 0
45 1 1
42 1 -1
52 1 -1
40 1 0
12 1 1
35 1 0
25 1 0
21 1 -1
26 1 -1
30 1 1
46 1 -1
36 1 1
01 1 1
27 1 0
06 1 0
02 1 0
24 1 1
22 1 0
41 1 -1
28 1 1
50 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -1
53 0 -2
03 0 -1
04 0 -2
55 0 0
48 0 -1
07 0 -1
08 0 0
44 0 -1
10 0 -1
38 0 -2
32 0 -1
13 0 0
23 0 -1
15 0 -2
43 0 -2
11 1 0
02 1 0
52 1 -1
50 1 -2
21 1 -1
22 1 0
06 1 0
24 1 1
25 1 0
26 1 -1
27 1 0
01 1 1
46 1 -1
30 1 1
45 1 1
12 1 1
42 1 -1
41 1 -1
35 1 0
36 1 1
40 1 0
17 1 -2
28 1 1
20 2 2
37 2 2
33 2 2
49 2 2
54 2 2
31 2 -1
16 2 2
34 2 0
14 2 0
05 2 0
47 2 2
39 2 0
19 3 3
29 3 1
09 3 2
51 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ