Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/11/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 16/11/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000358
06
08
18
22
49
52
10
Dự tính giá trị Jackpot 1
60.416.984.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.985.480.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 60.416.984.100
Jackpot 2 | 0 3.985.480.700
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 612 500.000
Giải Ba 12301 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/11/2019
06
08
18
22
49
52
10
60.416.984.100đ 3.985.480.700đ
14/11/2019
09
12
16
36
41
55
35
58.593.943.200đ 3.782.920.600đ
12/11/2019
10
17
24
27
36
39
33
56.779.236.300đ 3.581.286.500đ
09/11/2019
01
03
06
25
29
41
12
55.018.617.150đ 3.385.662.150đ
07/11/2019
01
12
19
37
44
52
18
53.142.153.150đ 3.177.166.150đ
05/11/2019
03
06
16
17
44
50
28
51.547.657.800đ 5.241.750.900đ
02/11/2019
02
15
34
35
48
50
32
49.723.313.700đ 5.039.046.000đ
31/10/2019
18
19
22
37
47
48
46
48.060.708.600đ 4.854.312.100đ
29/10/2019
12
15
16
31
43
55
11
46.241.529.150đ 4.652.181.050đ
26/10/2019
18
20
22
50
51
53
35
44.324.971.050đ 4.439.230.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 3 3
12 3 2
22 3 3
16 3 2
50 3 1
06 3 3
41 2 1
01 2 1
19 2 2
48 2 -1
17 2 1
37 2 0
55 2 0
36 2 0
44 2 1
15 2 2
52 2 2
03 2 2
10 1 -1
08 1 -1
35 1 1
47 1 1
43 1 -1
24 1 1
29 1 -1
09 1 -1
34 1 0
31 1 0
51 1 -3
39 1 -1
53 1 -3
02 1 0
49 1 1
25 1 1
27 1 0
20 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 0 -1
33 0 0
54 0 0
04 0 -2
05 0 -1
32 0 0
07 0 -1
30 0 -1
13 0 0
26 0 -3
11 0 -1
23 0 -1
28 0 0
14 0 -2
21 0 -2
46 0 -1
45 0 -1
42 0 -2
38 0 0
20 1 1
47 1 1
49 1 1
51 1 -3
24 1 1
25 1 1
10 1 -1
27 1 0
09 1 -1
29 1 -1
08 1 -1
31 1 0
53 1 -3
02 1 0
39 1 -1
35 1 1
34 1 0
43 1 -1
01 2 1
36 2 0
03 2 2
41 2 1
52 2 2
55 2 0
44 2 1
17 2 1
19 2 2
15 2 2
48 2 -1
37 2 0
50 3 1
12 3 2
18 3 3
06 3 3
22 3 3
16 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ