Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/07/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 16/07/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000451
02
05
11
20
24
32
06
Dự tính giá trị Jackpot 1
82.008.822.450 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.067.482.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 82.008.822.450
Jackpot 2 | 0 4.067.482.500
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 793 500.000
Giải Ba 16442 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/07/2020
02
05
11
20
24
32
06
82.008.822.450đ 4.067.482.500đ
14/07/2020
05
22
32
34
43
51
12
77.917.521.900đ 3.612.893.550đ
11/07/2020
03
04
06
14
20
38
35
74.543.157.300đ 3.237.964.150đ
09/07/2020
03
10
11
17
26
54
21
72.401.479.950đ 3.472.460.950đ
07/07/2020
07
24
32
35
48
50
01
70.362.637.500đ 3.245.922.900đ
04/07/2020
03
09
10
18
29
45
36
68.149.331.400đ 3.853.016.050đ
02/07/2020
04
10
20
38
48
53
05
66.366.603.300đ 3.654.935.150đ
30/06/2020
05
11
18
19
20
21
52
64.312.813.650đ 3.426.736.300đ
27/06/2020
02
06
38
47
50
53
14
62.496.583.500đ 3.224.932.950đ
25/06/2020
09
10
12
19
27
40
55
60.472.186.950đ 3.613.345.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
10 4 4
20 4 4
32 3 1
38 3 3
05 3 1
03 3 1
11 3 2
09 2 0
50 2 0
48 2 0
04 2 1
53 2 1
19 2 1
06 2 1
18 2 0
24 2 1
02 2 0
51 1 0
26 1 1
54 1 -3
35 1 -1
34 1 0
29 1 1
27 1 0
22 1 0
43 1 -1
12 1 -1
07 1 0
47 1 1
14 1 1
17 1 1
45 1 0
21 1 0
40 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 -1
52 0 -2
49 0 0
46 0 -1
44 0 -1
42 0 -2
01 0 -1
08 0 -2
41 0 0
39 0 -1
37 0 0
36 0 0
33 0 -2
31 0 -1
15 0 -1
16 0 -2
30 0 -1
13 0 0
25 0 -1
23 0 -1
55 0 -1
21 1 0
54 1 -3
51 1 0
47 1 1
26 1 1
27 1 0
45 1 0
29 1 1
17 1 1
14 1 1
43 1 -1
07 1 0
34 1 0
35 1 -1
12 1 -1
40 1 1
22 1 0
50 2 0
53 2 1
09 2 0
06 2 1
02 2 0
24 2 1
18 2 0
04 2 1
19 2 1
48 2 0
38 3 3
03 3 1
05 3 1
32 3 1
11 3 2
20 4 4
10 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ