Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/07/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 16/07/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000305
04
12
19
31
33
40
51
Dự tính giá trị Jackpot 1
94.600.472.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.461.999.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 94.600.472.250
Jackpot 2 | 0 3.461.999.850
Giải Nhất 21 40.000.000
Giải Nhì 725 500.000
Giải Ba 16517 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/07/2019
04
12
19
31
33
40
51
94.600.472.250đ 3.461.999.850đ
13/07/2019
05
23
29
45
50
52
01
92.278.133.400đ 3.203.962.200đ
11/07/2019
06
09
15
26
35
38
34
90.442.473.600đ 4.368.840.150đ
09/07/2019
04
17
25
40
42
51
02
88.891.229.550đ 4.196.479.700đ
06/07/2019
05
29
36
39
46
53
48
86.460.678.750đ 3.926.418.500đ
04/07/2019
04
05
14
46
52
54
03
84.311.080.050đ 3.687.574.200đ
02/07/2019
02
09
33
45
52
54
01
82.181.480.700đ 3.450.952.050đ
29/06/2019
06
10
19
31
34
43
37
79.909.429.350đ 3.198.501.900đ
27/06/2019
09
29
32
44
49
53
05
78.122.912.250đ 4.530.368.650đ
25/06/2019
03
14
34
35
40
49
23
76.160.770.950đ 4.312.352.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 3 2
04 3 3
05 3 2
52 3 2
09 3 0
29 3 2
19 2 2
35 2 1
45 2 0
34 2 2
33 2 1
46 2 1
31 2 0
49 2 0
54 2 -1
14 2 2
06 2 1
53 2 1
38 1 1
39 1 1
26 1 0
44 1 1
12 1 1
50 1 1
43 1 1
15 1 -1
42 1 -1
03 1 1
10 1 -2
25 1 1
36 1 0
23 1 -3
02 1 -1
51 1 -1
32 1 1
17 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 -2
55 0 -1
48 0 0
47 0 -2
41 0 -3
37 0 0
07 0 0
08 0 -1
30 0 -2
28 0 -1
11 0 0
27 0 -1
13 0 -3
24 0 -3
22 0 -1
16 0 0
21 0 0
18 0 -1
01 0 -1
38 1 1
17 1 1
15 1 -1
23 1 -3
51 1 -1
25 1 1
26 1 0
12 1 1
10 1 -2
50 1 1
02 1 -1
03 1 1
32 1 1
44 1 1
42 1 -1
39 1 1
36 1 0
43 1 1
14 2 2
35 2 1
54 2 -1
53 2 1
34 2 2
49 2 0
33 2 1
45 2 0
46 2 1
06 2 1
31 2 0
19 2 2
29 3 2
09 3 0
52 3 2
05 3 2
40 3 2
04 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ