Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 16/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001023
03
05
32
40
46
50
37
Dự tính giá trị Jackpot 1
36.274.024.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.362.988.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 36.274.024.650
Jackpot 2 | 0 3.362.988.500
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 741 500.000
Giải Ba 16464 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/04/2024
03
05
32
40
46
50
37
36.274.024.650đ 3.362.988.500đ
13/04/2024
29
36
37
38
40
42
46
33.007.128.150đ 3.334.125.350đ
11/04/2024
03
06
15
25
33
43
55
157.093.357.425đ 2.288.150.825đ
09/04/2024
04
12
27
44
46
51
22
300.000.000.000đ 25.409.725.000đ
06/04/2024
09
13
20
30
39
54
23
300.000.000.000đ 67.784.892.000đ
04/04/2024
03
08
12
25
47
48
15
337.543.447.350đ 7.171.494.150đ
02/04/2024
01
12
18
20
51
52
37
317.948.300.400đ 4.994.255.600đ
30/03/2024
14
17
27
38
54
55
23
300.000.000.000đ 10.983.938.000đ
28/03/2024
01
07
18
26
38
49
21
300.000.000.000đ 7.915.123.550đ
26/03/2024
01
08
13
16
38
44
47
297.045.137.100đ 4.773.402.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 4 4
01 3 2
03 3 2
12 3 1
08 2 1
40 2 1
20 2 0
27 2 2
44 2 1
54 2 0
18 2 1
13 2 -2
51 2 1
25 2 0
46 2 0
32 1 1
26 1 0
47 1 0
33 1 0
07 1 1
39 1 0
09 1 1
14 1 0
17 1 1
06 1 0
36 1 -1
49 1 -1
37 1 1
42 1 0
43 1 -1
05 1 1
16 1 1
55 1 -2
30 1 0
15 1 1
04 1 1
29 1 0
50 1 0
48 1 0
52 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -2
02 0 0
53 0 -2
35 0 0
34 0 0
31 0 -1
28 0 -1
45 0 -1
24 0 0
10 0 -1
11 0 -2
23 0 -1
22 0 -2
21 0 -3
41 0 -2
47 1 0
17 1 1
48 1 0
16 1 1
15 1 1
14 1 0
49 1 -1
50 1 0
09 1 1
52 1 0
26 1 0
43 1 -1
07 1 1
29 1 0
30 1 0
06 1 0
32 1 1
33 1 0
05 1 1
04 1 1
36 1 -1
37 1 1
42 1 0
39 1 0
55 1 -2
51 2 1
54 2 0
27 2 2
44 2 1
25 2 0
46 2 0
20 2 0
18 2 1
08 2 1
40 2 1
13 2 -2
12 3 1
01 3 2
03 3 2
38 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ