Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/03/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 16/03/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000853
06
23
34
48
50
55
02
Dự tính giá trị Jackpot 1
62.243.461.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.823.636.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 62.243.461.200
Jackpot 2 | 1 4.823.636.850
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 616 500.000
Giải Ba 14140 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/03/2023
06
23
34
48
50
55
02
62.243.461.200đ 4.823.636.850đ
14/03/2023
14
15
18
20
27
35
31
59.309.461.650đ 4.497.636.900đ
11/03/2023
13
23
25
30
35
44
08
56.487.021.150đ 4.184.032.400đ
09/03/2023
12
22
28
34
53
54
40
54.468.180.300đ 3.959.716.750đ
07/03/2023
08
22
25
27
39
50
28
52.053.289.050đ 3.691.395.500đ
04/03/2023
09
13
23
36
38
54
21
49.872.652.950đ 3.449.102.600đ
02/03/2023
01
03
23
24
43
48
31
47.768.959.650đ 3.215.358.900đ
28/02/2023
02
13
14
30
43
55
22
45.830.729.550đ 4.144.011.550đ
25/02/2023
01
02
14
21
38
51
50
43.516.873.650đ 3.886.916.450đ
23/02/2023
12
16
29
31
39
48
40
41.760.073.200đ 3.691.716.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 2
48 3 2
14 3 3
13 3 2
34 2 1
43 2 0
22 2 1
55 2 2
54 2 1
39 2 1
02 2 1
35 2 2
50 2 0
38 2 1
01 2 -1
25 2 2
12 2 1
27 2 0
30 2 0
24 1 1
31 1 0
53 1 0
16 1 1
36 1 1
08 1 -1
09 1 0
28 1 1
18 1 1
15 1 0
51 1 1
20 1 0
44 1 0
06 1 -1
29 1 -3
03 1 0
21 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 0
40 0 0
41 0 -1
04 0 -2
05 0 -1
33 0 -1
07 0 -1
32 0 -2
42 0 0
10 0 -3
11 0 -2
47 0 0
46 0 -1
49 0 -1
26 0 -1
45 0 -2
17 0 0
52 0 -3
37 0 -1
20 1 0
21 1 0
28 1 1
18 1 1
24 1 1
16 1 1
15 1 0
44 1 0
53 1 0
29 1 -3
09 1 0
31 1 0
08 1 -1
06 1 -1
03 1 0
51 1 1
36 1 1
01 2 -1
38 2 1
39 2 1
35 2 2
34 2 1
30 2 0
43 2 0
27 2 0
25 2 2
54 2 1
12 2 1
02 2 1
22 2 1
50 2 0
55 2 2
14 3 3
13 3 2
48 3 2
23 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ