Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/01/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 16/01/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000384
10
11
26
33
44
46
55
Dự tính giá trị Jackpot 1
38.298.729.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.570.116.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 38.298.729.900
Jackpot 2 | 0 5.570.116.550
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 520 500.000
Giải Ba 11815 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/01/2020
10
11
26
33
44
46
55
38.298.729.900đ 5.570.116.550đ
14/01/2020
03
04
17
39
50
51
53
36.634.873.800đ 5.385.243.650đ
11/01/2020
08
11
17
19
25
47
53
34.734.762.300đ 5.174.120.150đ
09/01/2020
17
20
21
29
52
54
51
33.409.526.250đ 5.026.871.700đ
07/01/2020
08
11
16
22
42
54
13
31.673.873.550đ 4.834.021.400đ
04/01/2020
04
14
26
42
44
55
48
111.099.202.950đ 4.648.035.450đ
02/01/2020
12
14
26
29
33
40
50
108.639.141.150đ 4.374.695.250đ
31/12/2019
02
22
26
28
44
55
27
105.104.974.350đ 3.982.010.050đ
28/12/2019
10
17
26
28
29
32
21
101.245.855.800đ 3.553.219.100đ
26/12/2019
05
06
12
18
23
54
26
98.509.997.550đ 3.249.234.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
26 5 5
17 4 4
54 3 3
44 3 3
29 3 1
11 3 2
08 2 1
10 2 2
42 2 -2
33 2 0
22 2 0
12 2 2
55 2 1
14 2 1
04 2 1
28 2 1
19 1 0
06 1 1
32 1 1
50 1 -2
39 1 1
46 1 1
23 1 1
40 1 -1
52 1 0
18 1 -1
05 1 -2
20 1 -1
51 1 0
02 1 1
03 1 -1
25 1 0
21 1 0
16 1 -1
47 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 0 -4
53 0 0
49 0 -2
48 0 0
45 0 0
41 0 -1
07 0 -1
38 0 -1
09 0 -2
37 0 -2
36 0 -1
35 0 -1
13 0 0
31 0 0
15 0 -1
30 0 -2
01 0 -1
27 0 -1
24 0 0
43 0 -1
40 1 -1
20 1 -1
23 1 1
19 1 0
25 1 0
02 1 1
18 1 -1
52 1 0
51 1 0
16 1 -1
47 1 -1
32 1 1
46 1 1
05 1 -2
03 1 -1
50 1 -2
06 1 1
21 1 0
39 1 1
08 2 1
10 2 2
42 2 -2
55 2 1
12 2 2
28 2 1
33 2 0
14 2 1
04 2 1
22 2 0
11 3 2
29 3 1
54 3 3
44 3 3
17 4 4
26 5 5
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ