Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/11/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 15/11/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000802
04
20
26
36
47
51
33
Dự tính giá trị Jackpot 1
76.296.698.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.739.374.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 76.296.698.850
Jackpot 2 | 1 3.739.374.550
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 982 500.000
Giải Ba 21877 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/11/2022
04
20
26
36
47
51
33
76.296.698.850đ 3.739.374.550đ
12/11/2022
08
18
23
30
35
42
43
72.525.177.750đ 3.320.316.650đ
10/11/2022
08
11
14
27
38
45
21
69.642.327.900đ 3.246.053.000đ
08/11/2022
12
27
33
44
48
50
18
67.427.850.900đ 3.982.629.450đ
05/11/2022
10
19
22
25
47
53
52
63.987.346.200đ 3.600.351.150đ
03/11/2022
08
13
24
28
29
33
49
61.167.452.700đ 3.287.029.650đ
01/11/2022
03
09
20
23
31
54
55
58.584.185.850đ 3.735.902.200đ
29/10/2022
01
03
10
13
15
20
32
55.574.880.150đ 3.401.534.900đ
27/10/2022
01
07
10
17
19
30
53
53.993.736.750đ 3.225.852.300đ
25/10/2022
08
18
20
22
42
46
01
51.961.066.050đ 2.172.965.175đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 3
08 4 2
10 3 3
19 2 0
03 2 2
22 2 0
13 2 1
47 2 1
27 2 1
23 2 0
42 2 1
30 2 1
01 2 2
33 2 2
18 2 2
48 1 0
24 1 1
17 1 -1
11 1 -2
35 1 0
51 1 -3
29 1 0
46 1 -1
36 1 0
38 1 1
54 1 1
15 1 -2
14 1 0
28 1 1
26 1 0
53 1 -1
45 1 -1
31 1 1
25 1 1
09 1 1
07 1 1
04 1 1
44 1 0
12 1 -1
50 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -2
02 0 0
37 0 -1
41 0 -1
05 0 -1
06 0 -2
43 0 -2
32 0 0
55 0 0
52 0 -3
34 0 -3
21 0 -1
40 0 -1
49 0 0
39 0 -2
15 1 -2
17 1 -1
50 1 1
14 1 0
51 1 -3
12 1 -1
11 1 -2
46 1 -1
24 1 1
25 1 1
26 1 0
45 1 -1
09 1 1
29 1 0
44 1 0
31 1 1
53 1 -1
07 1 1
04 1 1
35 1 0
36 1 0
54 1 1
38 1 1
48 1 0
28 1 1
01 2 2
42 2 1
33 2 2
30 2 1
27 2 1
23 2 0
47 2 1
22 2 0
19 2 0
18 2 2
13 2 1
03 2 2
10 3 3
08 4 2
20 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ