Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/10/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 15/10/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001101
04
25
41
42
46
52
33
Dự tính giá trị Jackpot 1
108.078.091.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.077.661.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 108.078.091.050
Jackpot 2 | 0 4.077.661.600
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 1297 500.000
Giải Ba 27127 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/10/2024
04
25
41
42
46
52
33
108.078.091.050đ 4.077.661.600đ
12/10/2024
29
34
35
38
50
51
37
102.984.137.400đ 3.511.666.750đ
10/10/2024
04
05
06
29
32
44
53
98.379.136.650đ 4.367.972.050đ
08/10/2024
03
07
14
17
48
50
40
94.545.136.200đ 3.941.972.000đ
05/10/2024
02
10
17
27
50
52
18
89.911.590.600đ 3.427.133.600đ
03/10/2024
18
21
34
40
42
53
25
86.067.388.200đ 3.805.558.300đ
01/10/2024
03
18
22
41
43
44
12
82.059.437.100đ 3.360.230.400đ
28/09/2024
02
11
13
32
41
48
15
78.817.363.500đ 4.017.325.750đ
26/09/2024
03
18
29
39
41
49
46
75.549.116.100đ 3.654.187.150đ
24/09/2024
01
06
11
17
24
31
43
72.583.734.450đ 3.324.700.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 4 3
29 3 2
18 3 3
03 3 1
50 3 3
17 3 3
44 2 2
32 2 0
11 2 0
02 2 1
34 2 0
42 2 1
52 2 2
04 2 1
48 2 1
06 2 2
46 1 -1
13 1 1
31 1 0
07 1 1
51 1 -1
22 1 -1
43 1 1
01 1 1
39 1 -1
24 1 -1
49 1 0
21 1 1
10 1 0
27 1 1
25 1 0
40 1 0
35 1 1
05 1 0
14 1 -1
38 1 -2
53 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -2
54 0 -3
36 0 -1
33 0 -1
30 0 0
55 0 -1
26 0 -1
08 0 -3
09 0 -2
23 0 -2
47 0 -2
12 0 -1
28 0 0
20 0 -2
15 0 -2
16 0 0
19 0 0
37 0 -1
46 1 -1
14 1 -1
21 1 1
13 1 1
10 1 0
24 1 -1
25 1 0
07 1 1
27 1 1
22 1 -1
43 1 1
05 1 0
31 1 0
40 1 0
51 1 -1
39 1 -1
35 1 1
53 1 0
38 1 -2
01 1 1
49 1 0
48 2 1
32 2 0
42 2 1
52 2 2
44 2 2
04 2 1
06 2 2
02 2 1
11 2 0
34 2 0
50 3 3
18 3 3
29 3 2
03 3 1
17 3 3
41 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ