Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/09/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 15/09/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000476
13
14
15
17
26
53
21
Dự tính giá trị Jackpot 1
49.600.925.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.210.031.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 49.600.925.850
Jackpot 2 | 0 3.210.031.650
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 577 500.000
Giải Ba 12731 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/09/2020
13
14
15
17
26
53
21
49.600.925.850đ 3.210.031.650đ
12/09/2020
20
21
24
30
31
44
40
47.710.641.000đ 3.356.073.700đ
10/09/2020
18
25
27
37
45
50
52
46.002.032.400đ 3.166.228.300đ
08/09/2020
22
47
48
52
53
55
14
44.505.977.700đ 3.738.333.950đ
05/09/2020
09
12
19
22
31
46
20
42.646.878.750đ 3.531.767.400đ
03/09/2020
07
09
18
22
35
54
50
41.084.669.100đ 3.358.188.550đ
01/09/2020
11
22
24
47
49
53
03
39.735.698.700đ 3.208.302.950đ
29/08/2020
01
04
14
28
35
53
02
37.860.972.150đ 4.346.520.200đ
25/08/2020
21
35
36
38
44
47
14
36.268.263.300đ 4.169.552.550đ
22/08/2020
01
20
24
26
35
51
12
34.552.193.700đ 3.978.878.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 4 3
35 4 4
22 4 3
24 3 1
47 3 2
09 2 2
21 2 0
01 2 1
20 2 1
14 2 1
31 2 2
18 2 0
26 2 -1
44 2 0
50 1 1
11 1 0
36 1 -1
38 1 1
07 1 0
15 1 0
28 1 -1
25 1 0
48 1 1
17 1 1
19 1 1
46 1 0
04 1 1
12 1 -1
55 1 1
37 1 1
45 1 1
54 1 -1
49 1 0
13 1 0
30 1 -1
27 1 0
52 1 -1
51 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
02 0 -2
03 0 -2
41 0 -2
05 0 -1
06 0 -1
42 0 0
08 0 0
33 0 -2
10 0 -1
32 0 -2
29 0 -3
23 0 0
34 0 0
43 0 -1
40 0 -1
39 0 -1
28 1 -1
19 1 1
15 1 0
48 1 1
51 1 -2
52 1 -1
46 1 0
25 1 0
45 1 1
27 1 0
50 1 1
12 1 -1
30 1 -1
55 1 1
11 1 0
54 1 -1
07 1 0
04 1 1
36 1 -1
37 1 1
38 1 1
17 1 1
13 1 0
49 1 0
18 2 0
31 2 2
44 2 0
26 2 -1
01 2 1
14 2 1
09 2 2
20 2 1
21 2 0
47 3 2
24 3 1
53 4 3
22 4 3
35 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ