Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/04/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 15/04/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000866
01
34
35
36
42
43
05
Dự tính giá trị Jackpot 1
48.248.431.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.230.553.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 48.248.431.500
Jackpot 2 | 0 3.230.553.950
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 476 500.000
Giải Ba 10730 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/04/2023
01
34
35
36
42
43
05
48.248.431.500đ 3.230.553.950đ
13/04/2023
22
26
28
37
39
48
15
46.173.445.950đ 5.423.864.950đ
11/04/2023
10
14
16
18
37
49
54
44.227.963.200đ 5.207.700.200đ
08/04/2023
17
33
36
46
50
52
40
42.137.944.050đ 4.975.475.850đ
06/04/2023
07
10
12
33
52
54
16
40.461.283.650đ 4.789.180.250đ
04/04/2023
13
28
41
42
47
51
09
38.918.931.150đ 4.617.807.750đ
01/04/2023
12
34
39
44
49
55
14
36.853.249.350đ 4.388.287.550đ
30/03/2023
06
11
14
21
30
32
22
35.002.371.900đ 4.182.634.500đ
28/03/2023
06
21
24
41
50
53
13
33.425.088.600đ 4.007.380.800đ
25/03/2023
17
18
28
40
49
54
16
31.734.697.800đ 3.819.559.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 3 2
49 3 1
06 2 1
17 2 1
36 2 1
42 2 2
52 2 2
18 2 0
50 2 0
41 2 2
21 2 2
34 2 0
39 2 1
54 2 0
14 2 1
10 2 2
33 2 0
37 2 2
12 2 1
13 1 -1
11 1 1
07 1 -1
16 1 1
35 1 -1
46 1 1
32 1 0
44 1 0
30 1 0
47 1 1
51 1 0
40 1 0
01 1 0
43 1 -1
48 1 -1
53 1 -1
26 1 1
22 1 -2
24 1 -1
55 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -1
02 0 0
03 0 -1
04 0 -1
05 0 0
31 0 -1
29 0 0
08 0 -1
09 0 -1
27 0 -2
25 0 -2
23 0 -4
45 0 -1
20 0 -1
15 0 -1
19 0 0
46 1 1
47 1 1
16 1 1
48 1 -1
13 1 -1
22 1 -2
55 1 0
24 1 -1
11 1 1
26 1 1
51 1 0
01 1 0
07 1 -1
30 1 0
53 1 -1
32 1 0
44 1 0
40 1 0
35 1 -1
43 1 -1
37 2 2
36 2 1
39 2 1
54 2 0
41 2 2
42 2 2
06 2 1
33 2 0
21 2 2
18 2 0
17 2 1
14 2 1
12 2 1
50 2 0
10 2 2
52 2 2
34 2 0
49 3 1
28 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ