Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/02/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 15/02/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000685
05
07
14
24
29
36
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
68.434.304.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.874.619.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 68.434.304.250
Jackpot 2 | 1 3.874.619.150
Giải Nhất 29 40.000.000
Giải Nhì 1207 500.000
Giải Ba 22274 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/02/2022
05
07
14
24
29
36
46
68.434.304.250đ 3.874.619.150đ
12/02/2022
04
08
12
42
44
51
41
66.252.857.250đ 3.632.236.150đ
10/02/2022
03
15
26
35
43
52
07
63.474.225.600đ 3.323.499.300đ
08/02/2022
12
15
21
28
32
40
43
60.562.731.900đ 3.868.907.300đ
05/02/2022
01
17
23
29
44
45
37
57.764.215.200đ 3.557.961.000đ
03/02/2022
13
18
22
35
42
43
03
55.150.857.750đ 3.267.587.950đ
29/01/2022
06
10
17
23
25
38
21
52.742.566.200đ 5.770.706.550đ
27/01/2022
01
26
31
36
40
46
28
50.363.385.150đ 5.506.353.100đ
25/01/2022
02
16
17
20
31
51
50
47.714.037.600đ 5.211.981.150đ
22/01/2022
02
06
16
29
37
42
22
44.903.463.150đ 4.899.695.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
29 3 3
17 3 0
42 3 3
51 2 2
06 2 0
36 2 2
16 2 1
15 2 1
35 2 2
01 2 2
12 2 0
26 2 -1
02 2 2
23 2 2
43 2 1
44 2 2
40 2 2
31 2 2
14 1 0
18 1 1
45 1 1
03 1 1
32 1 -2
07 1 0
24 1 1
38 1 1
13 1 1
37 1 -2
08 1 -1
05 1 1
52 1 1
10 1 1
46 1 -4
20 1 0
25 1 -2
28 1 -2
21 1 -1
22 1 0
04 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
47 0 -1
54 0 0
33 0 -3
39 0 -1
30 0 -1
53 0 0
41 0 -4
55 0 -1
09 0 -1
27 0 -1
11 0 -1
34 0 -1
50 0 -1
19 0 0
49 0 -2
48 0 -2
37 1 -2
18 1 1
14 1 0
20 1 0
21 1 -1
52 1 1
46 1 -4
24 1 1
25 1 -2
45 1 1
10 1 1
08 1 -1
07 1 0
05 1 1
04 1 -1
32 1 -2
03 1 1
28 1 -2
38 1 1
22 1 0
13 1 1
23 2 2
31 2 2
40 2 2
02 2 2
06 2 0
43 2 1
44 2 2
26 2 -1
35 2 2
12 2 0
16 2 1
15 2 1
01 2 2
51 2 2
36 2 2
17 3 0
42 3 3
29 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ