Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/09/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 14/09/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000331
10
36
42
44
45
54
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
66.202.794.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.191.913.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 66.202.794.750
Jackpot 2 | 0 3.191.913.100
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 412 500.000
Giải Ba 10149 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/09/2019
10
36
42
44
45
54
14
66.202.794.750đ 3.191.913.100đ
12/09/2019
18
29
32
33
45
49
40
64.475.576.850đ 3.179.297.550đ
10/09/2019
06
09
19
39
50
54
37
62.861.898.900đ 4.443.960.950đ
07/09/2019
07
17
31
35
38
46
16
61.549.528.800đ 4.298.142.050đ
05/09/2019
20
24
27
30
33
45
21
60.028.396.500đ 4.129.127.350đ
03/09/2019
13
14
29
35
41
55
25
58.394.904.150đ 3.947.628.200đ
31/08/2019
13
20
23
32
51
52
42
56.692.930.350đ 3.758.520.000đ
29/08/2019
10
11
12
23
27
48
09
54.916.559.850đ 3.561.145.500đ
27/08/2019
16
22
29
33
46
47
55
53.375.693.250đ 3.389.938.100đ
24/08/2019
19
20
34
40
49
51
01
51.577.194.000đ 3.190.104.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
29 3 3
45 3 2
20 3 2
33 3 3
49 2 1
23 2 2
54 2 1
27 2 0
10 2 1
35 2 2
32 2 0
51 2 2
13 2 1
46 2 2
19 2 0
42 1 -1
12 1 1
11 1 -1
55 1 0
31 1 0
40 1 0
22 1 1
24 1 -1
17 1 -2
36 1 0
44 1 1
18 1 -1
50 1 0
07 1 -1
34 1 1
38 1 -1
41 1 0
47 1 0
48 1 -1
30 1 -2
14 1 1
16 1 -1
06 1 0
39 1 -2
09 1 -1
52 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
15 0 0
02 0 0
03 0 0
04 0 -2
05 0 0
37 0 0
01 0 -2
08 0 -1
26 0 -3
53 0 -1
25 0 -2
28 0 0
21 0 -1
43 0 -1
39 1 -2
16 1 -1
17 1 -2
18 1 -1
50 1 0
14 1 1
52 1 1
12 1 1
48 1 -1
24 1 -1
11 1 -1
09 1 -1
47 1 0
22 1 1
44 1 1
30 1 -2
31 1 0
42 1 -1
41 1 0
34 1 1
40 1 0
36 1 0
06 1 0
38 1 -1
07 1 -1
55 1 0
19 2 0
54 2 1
49 2 1
10 2 1
13 2 1
46 2 2
27 2 0
32 2 0
51 2 2
23 2 2
35 2 2
20 3 2
45 3 2
29 3 3
33 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ