Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/05/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 14/05/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000424
07
23
29
47
51
55
12
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.171.245.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.466.138.050 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.171.245.600
Jackpot 2 | 0 5.466.138.050
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 511 500.000
Giải Ba 9225 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/05/2020
07
23
29
47
51
55
12
31.171.245.600đ 5.466.138.050đ
12/05/2020
01
08
25
34
38
44
28
192.141.839.100đ 5.335.999.650đ
09/05/2020
18
19
30
39
45
46
11
183.593.994.150đ 4.386.239.100đ
07/05/2020
09
19
28
30
32
54
22
175.919.619.900đ 3.533.530.850đ
05/05/2020
01
04
13
15
18
20
22
171.117.842.250đ 4.915.251.500đ
02/05/2020
02
06
09
16
43
53
19
163.627.248.450đ 4.082.963.300đ
30/04/2020
12
31
32
33
39
41
14
157.535.203.350đ 3.406.069.400đ
28/04/2020
04
06
10
16
30
46
34
153.880.578.750đ 1.389.282.667đ
25/04/2020
04
18
24
30
53
55
13
147.103.949.100đ 3.414.889.150đ
31/03/2020
12
19
40
41
43
53
23
143.369.946.750đ 1.821.769.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
30 4 2
18 3 2
04 3 3
19 3 2
53 3 2
01 2 0
06 2 2
39 2 1
41 2 1
46 2 2
32 2 2
43 2 0
09 2 1
16 2 2
12 2 0
55 2 1
33 1 0
38 1 0
34 1 0
23 1 0
08 1 0
24 1 0
15 1 1
54 1 1
44 1 1
25 1 -1
10 1 -1
40 1 -1
51 1 1
45 1 0
47 1 1
28 1 1
31 1 0
07 1 0
29 1 0
02 1 0
13 1 0
20 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 -2
37 0 0
03 0 -2
36 0 -2
05 0 -1
52 0 -2
35 0 -2
42 0 -1
27 0 -2
26 0 0
11 0 -3
50 0 -1
49 0 -2
14 0 -3
22 0 0
48 0 -1
17 0 -1
40 1 -1
45 1 0
20 1 -1
47 1 1
15 1 1
23 1 0
24 1 0
25 1 -1
10 1 -1
51 1 1
28 1 1
29 1 0
44 1 1
31 1 0
08 1 0
33 1 0
34 1 0
07 1 0
54 1 1
02 1 0
38 1 0
13 1 0
01 2 0
41 2 1
32 2 2
43 2 0
06 2 2
09 2 1
46 2 2
12 2 0
16 2 2
39 2 1
55 2 1
18 3 2
19 3 2
53 3 2
04 3 3
30 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ