Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/10/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 13/10/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000788
12
13
43
48
51
52
15
Dự tính giá trị Jackpot 1
39.847.692.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.898.754.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 39.847.692.900
Jackpot 2 | 1 4.898.754.850
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 545 500.000
Giải Ba 12148 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/10/2022
12
13
43
48
51
52
15
39.847.692.900đ 4.898.754.850đ
11/10/2022
11
26
34
40
46
52
01
37.672.072.050đ 4.657.019.200đ
08/10/2022
11
17
23
34
41
51
40
35.350.914.000đ 4.399.112.750đ
06/10/2022
06
08
19
20
47
53
07
33.330.821.700đ 4.174.658.050đ
04/10/2022
05
11
12
22
43
45
42
31.658.106.000đ 3.988.800.750đ
01/10/2022
14
15
16
22
23
29
20
37.241.100.750đ 3.804.566.750đ
29/09/2022
15
32
33
37
42
54
28
35.206.530.150đ 3.578.503.350đ
27/09/2022
11
13
23
27
37
43
34
33.257.062.650đ 3.361.895.850đ
24/09/2022
01
04
05
17
42
47
09
31.902.787.650đ 3.211.420.850đ
22/09/2022
12
14
19
29
44
47
26
98.674.641.750đ 2.696.400.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
11 4 3
43 3 1
23 3 2
47 3 3
12 3 3
17 2 2
34 2 1
14 2 1
22 2 1
52 2 -1
42 2 2
13 2 0
15 2 1
51 2 2
29 2 1
05 2 0
19 2 -2
37 2 2
41 1 -1
08 1 -3
53 1 -1
48 1 0
01 1 0
54 1 -1
40 1 -2
45 1 1
26 1 1
04 1 0
44 1 1
27 1 -1
06 1 1
20 1 1
33 1 0
32 1 -2
46 1 0
16 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 0 -1
02 0 -2
03 0 -1
35 0 -1
39 0 -1
31 0 -1
07 0 0
30 0 -2
09 0 -2
10 0 -1
55 0 0
50 0 -1
49 0 -1
25 0 0
24 0 0
28 0 0
21 0 -1
18 0 -1
36 0 -1
20 1 1
45 1 1
16 1 1
41 1 -1
46 1 0
48 1 0
26 1 1
27 1 -1
53 1 -1
40 1 -2
08 1 -3
06 1 1
32 1 -2
33 1 0
54 1 -1
04 1 0
44 1 1
01 1 0
51 2 2
34 2 1
29 2 1
05 2 0
42 2 2
52 2 -1
19 2 -2
17 2 2
15 2 1
37 2 2
14 2 1
13 2 0
22 2 1
12 3 3
43 3 1
23 3 2
47 3 3
11 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ