Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/08/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 13/08/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000762
19
28
29
30
33
36
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
45.228.896.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.045.280.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 45.228.896.850
Jackpot 2 | 0 6.045.280.850
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 610 500.000
Giải Ba 13664 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/08/2022
19
28
29
30
33
36
14
45.228.896.850đ 6.045.280.850đ
11/08/2022
01
12
21
34
48
55
50
42.823.778.700đ 5.778.045.500đ
09/08/2022
09
10
36
41
51
55
52
40.722.247.650đ 5.544.542.050đ
06/08/2022
06
21
27
41
51
53
43
38.170.136.550đ 5.260.974.150đ
04/08/2022
08
09
20
41
48
54
02
36.032.949.300đ 5.023.508.900đ
02/08/2022
02
05
28
40
47
48
31
34.019.568.300đ 4.799.799.900đ
30/07/2022
01
04
24
35
44
47
17
31.865.574.450đ 4.560.467.250đ
28/07/2022
05
06
17
28
29
39
34
42.178.630.800đ 4.353.181.200đ
26/07/2022
05
08
09
13
14
47
53
40.513.467.450đ 4.168.163.050đ
23/07/2022
27
28
29
39
40
54
13
38.195.566.050đ 3.910.618.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 4 4
09 3 2
48 3 2
05 3 0
29 3 0
47 3 1
41 3 2
08 2 1
40 2 1
27 2 1
01 2 2
51 2 1
54 2 2
55 2 -1
39 2 -1
06 2 0
21 2 1
36 2 2
14 1 1
20 1 0
17 1 1
53 1 1
44 1 0
30 1 1
33 1 -1
35 1 0
02 1 0
19 1 0
24 1 -2
13 1 -1
10 1 1
34 1 -1
12 1 -1
04 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -1
38 0 0
03 0 0
32 0 -1
31 0 -1
52 0 -3
07 0 -1
50 0 0
49 0 0
42 0 0
11 0 -2
43 0 -1
46 0 -2
26 0 -2
15 0 -1
16 0 0
25 0 -2
18 0 -2
23 0 0
22 0 0
37 0 -1
20 1 0
19 1 0
24 1 -2
17 1 1
14 1 1
44 1 0
12 1 -1
10 1 1
30 1 1
53 1 1
04 1 1
33 1 -1
02 1 0
35 1 0
34 1 -1
13 1 -1
08 2 1
54 2 2
39 2 -1
06 2 0
51 2 1
55 2 -1
27 2 1
21 2 1
40 2 1
01 2 2
36 2 2
48 3 2
47 3 1
29 3 0
41 3 2
05 3 0
09 3 2
28 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ