Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/06/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 13/06/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000437
07
09
11
30
43
53
10
Dự tính giá trị Jackpot 1
52.151.425.050 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.546.152.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 52.151.425.050
Jackpot 2 | 0 3.546.152.850
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 604 500.000
Giải Ba 11536 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/06/2020
07
09
11
30
43
53
10
52.151.425.050đ 3.546.152.850đ
11/06/2020
03
21
25
32
35
52
34
50.713.813.200đ 3.386.418.200đ
09/06/2020
01
03
08
22
42
48
44
49.186.580.250đ 3.216.725.650đ
06/06/2020
08
12
24
32
35
51
21
47.236.049.400đ 7.251.116.250đ
04/06/2020
06
12
16
34
39
54
19
45.728.364.900đ 7.083.595.750đ
02/06/2020
04
19
31
42
48
55
22
44.372.894.250đ 6.932.987.900đ
30/05/2020
12
13
41
42
48
53
20
42.364.771.950đ 6.709.863.200đ
28/05/2020
01
04
08
21
44
49
52
40.722.802.950đ 6.527.422.200đ
26/05/2020
11
12
23
24
34
47
43
39.110.032.200đ 6.348.225.450đ
23/05/2020
04
13
27
47
50
55
31
37.457.550.750đ 6.164.616.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
12 4 3
48 3 3
08 3 2
04 3 2
42 3 3
01 2 0
11 2 2
53 2 1
47 2 1
55 2 -1
13 2 1
03 2 2
24 2 2
35 2 1
34 2 1
32 2 0
21 2 2
23 1 0
16 1 -1
19 1 -3
44 1 0
09 1 -1
39 1 -1
22 1 0
06 1 0
41 1 0
49 1 -1
07 1 0
27 1 1
43 1 0
52 1 0
30 1 -2
54 1 0
31 1 0
25 1 -1
50 1 1
51 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -2
02 0 -2
36 0 0
40 0 0
05 0 -1
33 0 -1
29 0 -1
26 0 0
28 0 -1
10 0 0
45 0 -1
20 0 -1
46 0 -2
14 0 0
15 0 -3
38 0 -2
17 0 0
37 0 0
16 1 -1
49 1 -1
50 1 1
09 1 -1
23 1 0
44 1 0
25 1 -1
51 1 0
27 1 1
22 1 0
07 1 0
30 1 -2
31 1 0
41 1 0
06 1 0
52 1 0
39 1 -1
54 1 0
19 1 -3
43 1 0
11 2 2
34 2 1
32 2 0
03 2 2
55 2 -1
24 2 2
21 2 2
13 2 1
47 2 1
53 2 1
35 2 1
01 2 0
08 3 2
04 3 2
48 3 3
42 3 3
12 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ