Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/05/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 13/05/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000878
22
24
35
43
45
54
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
76.361.538.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.172.246.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 76.361.538.900
Jackpot 2 | 0 4.172.246.000
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 848 500.000
Giải Ba 17848 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/05/2023
22
24
35
43
45
54
50
76.361.538.900đ 4.172.246.000đ
11/05/2023
01
03
19
33
34
51
17
73.659.305.100đ 3.871.997.800đ
09/05/2023
07
09
13
22
44
47
39
70.842.375.750đ 3.559.005.650đ
06/05/2023
01
11
22
28
34
42
10
68.127.043.350đ 3.257.302.050đ
04/05/2023
13
30
32
35
45
52
29
65.811.324.900đ 1.774.701.200đ
02/05/2023
04
11
18
25
33
45
21
62.962.637.700đ 3.232.881.600đ
29/04/2023
02
09
12
24
41
53
35
60.866.703.300đ 3.261.376.150đ
27/04/2023
08
28
38
39
41
45
54
58.514.317.950đ 3.466.427.050đ
25/04/2023
06
10
19
23
25
28
45
56.226.657.900đ 3.212.242.600đ
22/04/2023
09
18
23
24
48
52
10
54.316.474.500đ 3.390.154.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 4 4
24 3 3
22 3 2
09 3 3
28 3 1
19 2 2
25 2 2
18 2 0
35 2 0
41 2 1
11 2 0
52 2 0
01 2 1
34 2 0
13 2 1
23 2 2
33 2 0
38 1 1
02 1 1
30 1 -1
12 1 -1
53 1 1
54 1 0
43 1 0
51 1 -2
42 1 -2
04 1 1
07 1 -1
47 1 0
48 1 0
39 1 -1
06 1 0
32 1 -1
08 1 1
03 1 1
44 1 0
10 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
46 0 -1
40 0 -1
49 0 -2
29 0 0
05 0 0
55 0 -2
50 0 -1
27 0 0
26 0 -1
37 0 -2
21 0 -1
20 0 0
31 0 0
14 0 -2
15 0 0
16 0 -1
17 0 -2
36 0 -2
47 1 0
12 1 -1
48 1 0
51 1 -2
44 1 0
53 1 1
10 1 -1
54 1 0
08 1 1
06 1 0
04 1 1
30 1 -1
03 1 1
32 1 -1
42 1 -2
02 1 1
39 1 -1
43 1 0
07 1 -1
38 1 1
35 2 0
52 2 0
41 2 1
33 2 0
25 2 2
23 2 2
34 2 0
18 2 0
13 2 1
11 2 0
19 2 2
01 2 1
28 3 1
24 3 3
09 3 3
22 3 2
45 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ