Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/04/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 13/04/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000565
25
33
39
45
49
55
36
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.115.385.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.210.145.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.115.385.600
Jackpot 2 | 0 3.210.145.400
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 656 500.000
Giải Ba 13616 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/04/2021
25
33
39
45
49
55
36
37.115.385.600đ 3.210.145.400đ
10/04/2021
12
13
16
17
27
47
49
35.224.077.000đ 4.190.158.850đ
08/04/2021
08
11
16
22
28
30
45
33.504.099.600đ 3.999.050.250đ
06/04/2021
27
33
34
38
46
48
05
32.069.373.600đ 3.839.636.250đ
03/04/2021
02
04
34
38
41
55
19
141.891.526.200đ 3.609.705.850đ
01/04/2021
13
18
24
34
38
54
08
136.404.173.550đ 1.776.739.125đ
30/03/2021
02
11
17
19
47
51
22
131.422.869.300đ 3.578.628.150đ
27/03/2021
05
11
17
20
26
37
12
126.215.215.950đ 4.774.016.925đ
25/03/2021
19
20
24
29
36
39
22
121.944.966.150đ 9.073.561.650đ
23/03/2021
09
13
17
33
34
53
31
117.790.059.900đ 8.611.905.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 4 3
34 4 3
33 3 2
13 3 3
38 3 2
11 3 2
02 2 1
55 2 0
19 2 1
20 2 0
47 2 1
39 2 1
24 2 -1
27 2 2
16 2 1
26 1 1
46 1 -3
54 1 -2
22 1 1
36 1 -1
53 1 1
37 1 1
45 1 -1
04 1 0
09 1 0
05 1 0
49 1 -1
51 1 0
29 1 -1
12 1 0
25 1 -1
18 1 -2
08 1 1
30 1 0
41 1 -1
28 1 1
48 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 0 -1
35 0 -2
03 0 -1
42 0 0
44 0 -1
06 0 -1
07 0 -1
32 0 0
31 0 -1
10 0 0
01 0 0
23 0 -3
52 0 -1
14 0 0
15 0 -1
21 0 -1
50 0 -1
40 0 0
48 1 1
18 1 -2
51 1 0
22 1 1
12 1 0
46 1 -3
25 1 -1
26 1 1
45 1 -1
53 1 1
29 1 -1
30 1 0
09 1 0
08 1 1
05 1 0
04 1 0
54 1 -2
36 1 -1
37 1 1
41 1 -1
28 1 1
49 1 -1
02 2 1
16 2 1
55 2 0
19 2 1
27 2 2
24 2 -1
47 2 1
20 2 0
39 2 1
13 3 3
11 3 2
38 3 2
33 3 2
17 4 3
34 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ