Kết Quả Xổ Số Power 6/55 13/01/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 13/01/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000672
07
12
17
26
37
46
28
Dự tính giá trị Jackpot 1
36.143.063.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.926.317.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 36.143.063.400
Jackpot 2 | 0 3.926.317.350
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 719 500.000
Giải Ba 13837 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
13/01/2022
07
12
17
26
37
46
28
36.143.063.400đ 3.926.317.350đ
11/01/2022
12
25
26
28
33
46
22
34.313.096.550đ 3.722.987.700đ
08/01/2022
06
17
37
41
48
50
13
32.041.280.550đ 3.470.563.700đ
06/01/2022
04
08
14
21
30
49
38
40.268.451.000đ 3.243.754.750đ
04/01/2022
11
17
22
28
39
49
43
38.074.658.250đ 3.897.184.250đ
01/01/2022
04
25
28
32
33
55
03
35.927.361.300đ 3.658.595.700đ
30/12/2021
09
25
27
32
37
46
23
33.605.699.250đ 3.400.633.250đ
28/12/2021
03
08
09
40
44
48
02
32.003.504.400đ 3.222.611.600đ
25/12/2021
06
08
23
25
33
35
27
214.130.470.800đ 2.693.336.350đ
23/12/2021
08
22
29
43
45
54
23
204.118.789.350đ 4.274.263.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 3
08 4 3
33 3 1
46 3 2
28 3 0
17 3 2
37 3 3
09 2 1
12 2 1
48 2 1
49 2 -1
06 2 -1
22 2 0
26 2 1
04 2 0
32 2 0
35 1 1
23 1 -2
54 1 0
55 1 1
11 1 1
07 1 0
43 1 0
30 1 0
14 1 0
41 1 -2
39 1 0
29 1 1
27 1 1
44 1 0
40 1 0
50 1 -1
21 1 0
45 1 1
03 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 0
02 0 0
36 0 -1
42 0 -1
05 0 0
53 0 -1
01 0 0
52 0 -1
51 0 -1
10 0 -1
31 0 -2
13 0 -1
47 0 0
24 0 -2
15 0 0
16 0 -1
34 0 -1
18 0 0
19 0 -3
38 0 -1
21 1 0
55 1 1
23 1 -2
14 1 0
07 1 0
45 1 1
27 1 1
50 1 -1
29 1 1
30 1 0
11 1 1
44 1 0
54 1 0
41 1 -2
35 1 1
03 1 0
40 1 0
39 1 0
43 1 0
48 2 1
04 2 0
06 2 -1
49 2 -1
32 2 0
26 2 1
09 2 1
12 2 1
22 2 0
17 3 2
46 3 2
33 3 1
28 3 0
37 3 3
25 4 3
08 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ