Kết Quả Xổ Số Power 6/55 12/08/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 12/08/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000917
13
24
39
43
45
52
08
Dự tính giá trị Jackpot 1
256.972.522.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
12.141.703.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 256.972.522.350
Jackpot 2 | 0 12.141.703.500
Giải Nhất 43 40.000.000
Giải Nhì 2491 500.000
Giải Ba 53739 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
12/08/2023
13
24
39
43
45
52
08
256.972.522.350đ 12.141.703.500đ
10/08/2023
04
14
31
42
47
49
43
242.211.415.350đ 10.501.580.500đ
08/08/2023
05
06
19
20
40
45
47
226.138.479.600đ 8.715.698.750đ
05/08/2023
22
34
40
47
49
51
44
210.802.558.800đ 7.011.707.550đ
03/08/2023
03
12
22
25
37
39
07
196.667.264.100đ 5.441.119.250đ
01/08/2023
04
18
22
25
33
48
02
184.720.792.350đ 4.113.733.500đ
29/07/2023
16
23
25
26
29
40
32
174.697.190.850đ 3.864.584.900đ
27/07/2023
03
11
13
31
33
45
27
166.915.926.750đ 3.826.551.700đ
25/07/2023
12
23
42
44
51
52
03
159.476.961.450đ 9.238.211.450đ
22/07/2023
09
15
23
25
27
34
41
147.710.573.850đ 7.930.835.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 4
23 3 1
40 3 2
22 3 3
45 3 2
52 2 2
39 2 1
13 2 0
33 2 0
04 2 0
51 2 2
12 2 0
34 2 0
03 2 1
31 2 1
42 2 1
49 2 0
47 2 -1
14 1 0
09 1 1
06 1 1
05 1 0
20 1 1
29 1 0
43 1 0
16 1 0
24 1 0
48 1 -1
11 1 -2
44 1 -1
26 1 1
37 1 0
18 1 1
15 1 1
27 1 1
19 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 0 0
02 0 -1
54 0 -1
53 0 0
35 0 0
38 0 -3
07 0 -1
08 0 -1
41 0 0
10 0 -1
32 0 0
50 0 -3
55 0 -1
30 0 -1
01 0 -1
46 0 -3
17 0 0
28 0 -2
36 0 -3
19 1 0
20 1 1
18 1 1
48 1 -1
24 1 0
16 1 0
26 1 1
27 1 1
15 1 1
29 1 0
14 1 0
44 1 -1
11 1 -2
09 1 1
06 1 1
05 1 0
37 1 0
43 1 0
12 2 0
39 2 1
03 2 1
33 2 0
42 2 1
49 2 0
31 2 1
04 2 0
52 2 2
47 2 -1
51 2 2
13 2 0
34 2 0
23 3 1
45 3 2
40 3 2
22 3 3
25 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ