Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/12/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 11/12/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000658
08
13
17
22
42
51
45
Dự tính giá trị Jackpot 1
177.193.640.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.541.666.050 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 177.193.640.100
Jackpot 2 | 1 3.541.666.050
Giải Nhất 20 40.000.000
Giải Nhì 1521 500.000
Giải Ba 33217 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/12/2021
08
13
17
22
42
51
45
177.193.640.100đ 3.541.666.050đ
09/12/2021
03
14
33
40
41
50
17
172.318.645.650đ 3.557.945.150đ
07/12/2021
04
06
22
32
34
53
41
167.297.139.300đ 5.081.094.900đ
04/12/2021
07
09
31
32
36
49
37
162.010.540.200đ 4.493.695.000đ
02/12/2021
06
23
28
31
44
48
14
157.547.327.700đ 3.997.782.500đ
30/11/2021
12
21
23
28
33
46
38
152.992.255.350đ 3.491.663.350đ
27/11/2021
02
05
07
21
31
37
44
148.567.285.200đ 3.920.317.800đ
25/11/2021
16
18
24
29
33
41
43
144.675.020.100đ 3.487.843.900đ
23/11/2021
05
07
09
28
38
55
50
140.284.425.000đ 5.255.172.900đ
20/11/2021
06
10
29
30
31
51
35
136.474.196.700đ 4.831.814.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
31 4 0
28 3 3
07 3 3
06 3 2
33 3 2
21 2 2
09 2 2
23 2 1
41 2 0
51 2 -1
22 2 1
32 2 0
05 2 1
29 2 1
37 1 -2
40 1 -1
17 1 1
53 1 -1
02 1 0
38 1 0
16 1 1
08 1 0
50 1 -1
42 1 0
44 1 0
24 1 1
03 1 0
30 1 0
55 1 0
18 1 -1
46 1 -2
10 1 0
04 1 0
36 1 0
49 1 -1
48 1 -1
13 1 0
14 1 1
34 1 0
12 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -1
39 0 -1
35 0 -2
45 0 -1
54 0 0
47 0 -2
01 0 0
27 0 -1
52 0 0
26 0 -1
11 0 0
25 0 -1
43 0 0
20 0 0
15 0 -1
42 1 0
17 1 1
18 1 -1
16 1 1
14 1 1
50 1 -1
34 1 0
48 1 -1
24 1 1
12 1 0
10 1 0
08 1 0
13 1 0
53 1 -1
30 1 0
46 1 -2
04 1 0
44 1 0
55 1 0
03 1 0
36 1 0
37 1 -2
38 1 0
02 1 0
40 1 -1
49 1 -1
21 2 2
05 2 1
09 2 2
32 2 0
51 2 -1
29 2 1
23 2 1
41 2 0
22 2 1
07 3 3
33 3 2
06 3 2
28 3 3
31 4 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ