Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/08/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 11/08/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000462
02
12
33
39
52
53
44
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.842.198.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.166.395.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.842.198.150
Jackpot 2 | 0 3.166.395.550
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 502 500.000
Giải Ba 9946 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/08/2020
02
12
33
39
52
53
44
37.842.198.150đ 3.166.395.550đ
08/08/2020
03
12
24
26
36
43
08
36.344.638.200đ 1.852.479.900đ
06/08/2020
02
05
21
24
26
27
11
35.484.039.300đ 3.609.337.700đ
04/08/2020
10
15
20
21
32
51
08
34.160.517.300đ 3.462.279.700đ
01/08/2020
13
18
29
30
40
47
04
32.664.333.450đ 3.296.037.050đ
30/07/2020
06
07
16
26
29
54
04
31.179.786.600đ 3.131.087.400đ
28/07/2020
03
11
20
34
44
54
16
108.125.269.950đ 6.969.310.000đ
25/07/2020
02
19
21
34
54
55
24
102.347.224.500đ 6.327.304.950đ
23/07/2020
04
12
31
47
49
52
02
97.175.363.250đ 5.752.653.700đ
21/07/2020
06
14
31
37
38
44
04
91.825.726.800đ 5.158.249.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
26 3 2
21 3 2
12 3 3
54 3 2
02 3 1
34 2 1
06 2 0
29 2 1
20 2 -2
52 2 2
03 2 -2
47 2 1
24 2 0
31 2 2
44 2 2
14 1 0
10 1 -2
04 1 -1
30 1 0
51 1 0
32 1 -2
39 1 1
33 1 1
27 1 1
15 1 1
13 1 0
40 1 1
05 1 -2
07 1 0
19 1 0
55 1 1
38 1 -2
43 1 0
18 1 -1
36 1 1
16 1 1
11 1 -2
49 1 1
37 1 1
53 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
35 0 -1
41 0 0
42 0 0
28 0 -1
50 0 -2
01 0 0
08 0 0
09 0 -1
25 0 0
45 0 -1
23 0 0
22 0 -2
46 0 0
48 0 -2
39 1 1
16 1 1
18 1 -1
19 1 0
15 1 1
14 1 0
13 1 0
49 1 1
11 1 -2
10 1 -2
43 1 0
27 1 1
05 1 -2
04 1 -1
30 1 0
51 1 0
32 1 -2
33 1 1
40 1 1
53 1 -2
36 1 1
37 1 1
38 1 -2
07 1 0
55 1 1
06 2 0
31 2 2
52 2 2
44 2 2
24 2 0
03 2 -2
47 2 1
29 2 1
20 2 -2
34 2 1
12 3 3
21 3 2
26 3 2
02 3 1
54 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ