Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/06/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 11/06/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000735
10
18
23
25
45
47
38
Dự tính giá trị Jackpot 1
85.597.658.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.221.869.550 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 85.597.658.400
Jackpot 2 | 0 5.221.869.550
Giải Nhất 18 40.000.000
Giải Nhì 1035 500.000
Giải Ba 21866 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/06/2022
10
18
23
25
45
47
38
85.597.658.400đ 5.221.869.550đ
09/06/2022
30
31
35
43
48
50
22
79.919.472.900đ 4.590.960.050đ
07/06/2022
16
17
21
28
39
50
19
74.335.915.200đ 3.970.564.750đ
04/06/2022
03
17
27
30
34
49
25
70.506.838.200đ 3.545.111.750đ
02/06/2022
07
11
28
30
33
50
49
67.823.715.000đ 3.246.986.950đ
31/05/2022
04
10
15
16
47
51
23
65.600.832.450đ 4.929.246.350đ
28/05/2022
33
36
38
42
43
46
03
62.757.436.800đ 4.613.313.500đ
26/05/2022
04
30
32
39
41
53
42
60.427.002.000đ 4.354.376.300đ
24/05/2022
18
31
32
46
50
52
28
57.772.834.500đ 4.059.468.800đ
21/05/2022
19
32
38
40
45
48
02
55.087.218.300đ 3.761.067.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 4 3
30 4 3
32 3 1
38 2 1
33 2 0
31 2 1
10 2 2
46 2 1
04 2 2
47 2 -1
39 2 1
17 2 1
28 2 1
43 2 -2
48 2 0
16 2 2
18 2 0
45 2 1
11 1 -1
34 1 1
49 1 0
35 1 1
07 1 1
23 1 0
40 1 0
41 1 0
53 1 -2
21 1 1
27 1 0
19 1 1
25 1 -1
36 1 0
15 1 0
42 1 1
51 1 -1
03 1 0
52 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 0 0
02 0 -1
37 0 -1
54 0 -2
05 0 0
06 0 -1
01 0 -1
08 0 -1
09 0 -1
44 0 -3
29 0 -2
12 0 -1
13 0 0
14 0 0
26 0 0
24 0 -2
22 0 -1
55 0 -1
36 1 0
19 1 1
21 1 1
51 1 -1
23 1 0
52 1 0
25 1 -1
15 1 0
27 1 0
07 1 1
11 1 -1
53 1 -2
42 1 1
41 1 0
40 1 0
03 1 0
35 1 1
34 1 1
49 1 0
46 2 1
39 2 1
33 2 0
04 2 2
31 2 1
43 2 -2
10 2 2
45 2 1
38 2 1
47 2 -1
48 2 0
18 2 0
16 2 2
17 2 1
28 2 1
32 3 1
50 4 3
30 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ