Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/06/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 11/06/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000290
02
05
13
20
30
49
35
Dự tính giá trị Jackpot 1
64.349.594.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.397.402.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 64.349.594.400
Jackpot 2 | 1 4.397.402.900
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 605 500.000
Giải Ba 12825 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/06/2019
02
05
13
20
30
49
35
64.349.594.400đ 4.397.402.900đ
08/06/2019
02
08
10
23
27
35
47
62.484.145.050đ 4.190.130.750đ
06/06/2019
10
13
30
36
51
54
16
60.811.500.000đ 4.004.281.300đ
04/06/2019
18
20
24
26
33
41
55
59.020.828.950đ 3.805.317.850đ
01/06/2019
10
24
31
41
42
47
20
56.962.077.600đ 3.576.567.700đ
30/05/2019
17
31
33
34
37
40
35
55.166.476.800đ 3.377.056.500đ
28/05/2019
15
22
31
32
33
37
51
53.501.940.750đ 3.192.108.050đ
25/05/2019
04
12
35
44
50
55
19
51.772.968.300đ 4.511.876.700đ
23/05/2019
13
21
33
42
53
55
44
50.248.806.150đ 4.342.525.350đ
21/05/2019
11
12
29
31
37
53
41
48.503.567.100đ 4.148.609.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
31 4 4
33 4 1
37 3 3
10 3 1
13 3 1
53 2 1
35 2 2
41 2 1
12 2 2
30 2 0
20 2 1
24 2 2
02 2 0
55 2 1
42 2 2
08 1 -1
47 1 1
40 1 -2
15 1 0
49 1 -1
11 1 -2
23 1 1
54 1 0
44 1 1
50 1 1
29 1 0
21 1 -1
36 1 0
18 1 0
17 1 -1
04 1 1
26 1 -2
34 1 1
51 1 0
27 1 1
05 1 0
22 1 -1
32 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
45 0 -1
03 0 -3
46 0 0
01 0 -2
06 0 -4
07 0 -1
25 0 0
09 0 -1
52 0 0
48 0 -1
28 0 -2
43 0 -1
14 0 0
19 0 -1
39 0 0
38 0 -1
05 1 0
15 1 0
50 1 1
21 1 -1
51 1 0
23 1 1
11 1 -2
08 1 -1
26 1 -2
27 1 1
18 1 0
29 1 0
47 1 1
04 1 1
32 1 1
54 1 0
34 1 1
44 1 1
36 1 0
40 1 -2
17 1 -1
22 1 -1
49 1 -1
12 2 2
41 2 1
55 2 1
35 2 2
02 2 0
53 2 1
30 2 0
42 2 2
20 2 1
24 2 2
13 3 1
10 3 1
37 3 3
31 4 4
33 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ