Kết Quả Xổ Số Power 6/55 11/05/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 11/05/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000277
06
11
20
22
26
28
36
Dự tính giá trị Jackpot 1
42.030.094.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.429.335.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 42.030.094.350
Jackpot 2 | 0 3.429.335.150
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 510 500.000
Giải Ba 11743 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
11/05/2019
06
11
20
22
26
28
36
42.030.094.350đ 3.429.335.150đ
09/05/2019
19
21
48
49
54
55
27
40.648.074.600đ 3.275.777.400đ
07/05/2019
03
06
07
08
09
49
24
39.120.897.000đ 3.106.091.000đ
04/05/2019
01
02
03
17
26
53
50
38.166.078.000đ 3.907.342.000đ
02/05/2019
02
10
16
17
33
36
20
36.699.868.650đ 3.744.429.850đ
30/04/2019
03
05
13
40
41
45
52
35.412.222.450đ 3.601.358.050đ
27/04/2019
01
11
22
26
33
51
04
34.252.173.750đ 3.472.463.750đ
25/04/2019
16
22
23
33
36
38
45
32.860.128.000đ 3.317.792.000đ
23/04/2019
20
21
22
31
43
45
30
31.616.504.400đ 3.179.611.600đ
20/04/2019
08
10
12
24
40
44
51
119.957.842.650đ 4.699.731.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 4 3
33 3 2
26 3 0
03 3 1
21 2 1
02 2 2
11 2 2
01 2 -1
17 2 2
49 2 0
16 2 0
45 2 2
06 2 2
10 2 1
36 2 0
40 2 2
08 2 0
20 2 -1
31 1 0
09 1 -1
05 1 1
38 1 0
28 1 1
54 1 0
55 1 0
43 1 -1
13 1 0
51 1 0
24 1 0
53 1 0
23 1 0
12 1 1
44 1 0
19 1 0
41 1 0
48 1 -1
07 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
46 0 -1
39 0 0
32 0 -2
04 0 -1
30 0 -1
52 0 -1
29 0 -2
27 0 0
25 0 0
50 0 -2
34 0 0
42 0 0
18 0 -1
14 0 -1
15 0 -2
47 0 -1
37 0 -2
35 0 -1
51 1 0
44 1 0
12 1 1
55 1 0
23 1 0
24 1 0
09 1 -1
41 1 0
19 1 0
28 1 1
07 1 0
05 1 1
31 1 0
53 1 0
54 1 0
38 1 0
48 1 -1
13 1 0
43 1 -1
10 2 1
06 2 2
40 2 2
08 2 0
21 2 1
49 2 0
20 2 -1
45 2 2
02 2 2
16 2 0
01 2 -1
11 2 2
17 2 2
36 2 0
26 3 0
33 3 2
03 3 1
22 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ