Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/10/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 10/10/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000942
06
23
26
37
44
46
33
Dự tính giá trị Jackpot 1
106.511.719.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.514.402.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 106.511.719.800
Jackpot 2 | 0 3.514.402.650
Giải Nhất 19 40.000.000
Giải Nhì 1351 500.000
Giải Ba 26333 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/10/2023
06
23
26
37
44
46
33
106.511.719.800đ 3.514.402.650đ
07/10/2023
04
13
36
40
43
52
34
101.882.095.950đ 4.617.950.050đ
05/10/2023
01
21
33
46
47
53
09
95.566.397.700đ 3.916.205.800đ
03/10/2023
03
15
27
29
37
48
55
90.070.410.900đ 3.305.540.600đ
30/09/2023
03
13
19
30
38
44
51
87.320.545.500đ 6.877.471.800đ
28/09/2023
04
23
36
45
47
50
22
82.096.341.600đ 6.297.004.700đ
26/09/2023
14
20
24
27
41
44
23
77.347.149.150đ 5.769.316.650đ
23/09/2023
20
27
36
43
45
47
35
72.457.474.800đ 5.226.019.500đ
21/09/2023
16
26
33
34
41
43
53
67.899.735.300đ 4.719.604.000đ
19/09/2023
17
29
35
40
51
52
23
64.650.236.700đ 4.358.548.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
27 3 2
44 3 2
36 3 2
47 3 3
43 3 1
26 2 1
33 2 1
41 2 2
13 2 1
20 2 -1
40 2 2
45 2 -1
37 2 0
52 2 1
03 2 2
29 2 1
04 2 1
46 2 0
23 2 1
06 1 -1
01 1 -1
35 1 0
48 1 0
34 1 0
14 1 1
30 1 1
21 1 1
15 1 0
17 1 1
50 1 -1
38 1 0
16 1 1
51 1 -2
19 1 0
53 1 0
24 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 -1
02 0 -1
54 0 -2
49 0 -1
05 0 -1
42 0 -2
07 0 0
08 0 -2
09 0 0
10 0 -1
11 0 0
12 0 -1
39 0 -1
32 0 -3
31 0 -1
28 0 0
25 0 -2
18 0 0
55 0 -2
38 1 0
21 1 1
19 1 0
53 1 0
24 1 0
17 1 1
51 1 -2
50 1 -1
16 1 1
48 1 0
30 1 1
15 1 0
14 1 1
06 1 -1
34 1 0
35 1 0
01 1 -1
04 2 1
03 2 2
13 2 1
40 2 2
41 2 2
33 2 1
23 2 1
52 2 1
45 2 -1
46 2 0
26 2 1
29 2 1
37 2 0
20 2 -1
27 3 2
47 3 3
44 3 2
43 3 1
36 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ