Kết Quả Xổ Số Power 6/55 10/09/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 10/09/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001086
15
23
37
38
45
49
30
Dự tính giá trị Jackpot 1
55.693.842.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.061.709.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 55.693.842.150
Jackpot 2 | 1 4.061.709.750
Giải Nhất 25 40.000.000
Giải Nhì 930 500.000
Giải Ba 17611 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
10/09/2024
15
23
37
38
45
49
30
55.693.842.150đ 4.061.709.750đ
07/09/2024
05
11
20
39
46
53
37
53.279.767.650đ 3.793.479.250đ
05/09/2024
15
20
23
29
34
46
01
50.919.272.400đ 3.531.202.000đ
03/09/2024
08
10
11
14
38
48
41
48.757.939.050đ 3.291.053.850đ
31/08/2024
24
33
38
40
42
51
28
46.138.454.400đ 4.045.054.250đ
29/08/2024
08
11
21
29
38
55
12
43.365.680.850đ 3.736.968.300đ
27/08/2024
05
06
29
31
37
48
02
41.320.607.700đ 3.509.737.950đ
24/08/2024
02
17
20
21
22
23
38
38.721.118.800đ 3.220.905.850đ
22/08/2024
11
18
20
32
41
46
33
36.732.966.150đ 3.748.107.350đ
20/08/2024
05
24
26
27
29
54
06
34.384.548.450đ 3.487.172.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
38 4 2
11 4 4
29 4 4
20 4 2
05 3 3
23 3 0
46 3 1
08 2 1
37 2 0
24 2 2
48 2 -1
15 2 2
21 2 1
42 1 0
22 1 -1
02 1 0
55 1 -2
18 1 0
49 1 1
33 1 1
34 1 -2
53 1 0
45 1 -1
31 1 1
17 1 0
41 1 0
26 1 0
40 1 -1
54 1 0
10 1 0
14 1 1
27 1 1
51 1 -1
06 1 0
32 1 0
39 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 0 -1
36 0 -1
03 0 0
04 0 -1
35 0 -1
30 0 -1
07 0 -2
44 0 -2
09 0 -2
01 0 -1
52 0 0
12 0 0
13 0 0
25 0 -1
47 0 0
16 0 -1
28 0 -1
43 0 -2
19 0 0
41 1 0
18 1 0
17 1 0
51 1 -1
45 1 -1
14 1 1
26 1 0
27 1 1
10 1 0
53 1 0
06 1 0
31 1 1
32 1 0
33 1 1
34 1 -2
54 1 0
02 1 0
55 1 -2
42 1 0
39 1 -1
40 1 -1
22 1 -1
49 1 1
48 2 -1
37 2 0
08 2 1
24 2 2
15 2 2
21 2 1
23 3 0
46 3 1
05 3 3
20 4 2
11 4 4
29 4 4
38 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ